Bản dịch của từ Shitehawk trong tiếng Việt

Shitehawk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shitehawk (Noun)

01

Một loài chim ăn xác thối hoặc săn mồi lớn.

A large scavenging or predatory bird.

Ví dụ

The shitehawk swooped down to catch a small animal.

Con shitehawk đã lao xuống để bắt một con vật nhỏ.

Many people do not like the shitehawk's loud calls.

Nhiều người không thích tiếng kêu lớn của con shitehawk.

Is the shitehawk common in urban areas like New York?

Con shitehawk có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

02

Một người đáng khinh hoặc vô giá trị.

A contemptible or worthless person.

Ví dụ

That shitehawk never contributes to community events or discussions.

Kẻ đó không bao giờ đóng góp cho các sự kiện cộng đồng hoặc thảo luận.

He is not a shitehawk; he volunteers every weekend.

Anh ấy không phải là kẻ tồi tệ; anh ấy tình nguyện mỗi cuối tuần.

Is that shitehawk really trying to lead the meeting today?

Kẻ tồi tệ đó thực sự đang cố gắng dẫn dắt cuộc họp hôm nay sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shitehawk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shitehawk

Không có idiom phù hợp