Bản dịch của từ Shobe trong tiếng Việt

Shobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shobe (Noun)

01

(không chính thức) cách xưng hô dành cho em gái.

Informal term of address for a younger sister.

Ví dụ

My shobe loves attending social events with me every weekend.

Em gái tôi rất thích tham gia các sự kiện xã hội với tôi mỗi cuối tuần.

I do not call my friends shobe; it's only for my sister.

Tôi không gọi bạn bè là em gái; chỉ dành cho chị em tôi.

Is your shobe joining the family gathering next Saturday?

Em gái của bạn có tham gia buổi họp mặt gia đình vào thứ Bảy tới không?

02

(thân mật) em gái; em gái.

Informal a younger sister little sister.

Ví dụ

My shobe loves to play with her friends at the park.

Em gái tôi thích chơi với bạn bè ở công viên.

I don't have a shobe, just an older brother.

Tôi không có em gái, chỉ có một anh trai.

Does your shobe enjoy going to school with you?

Em gái bạn có thích đi học cùng bạn không?

03

Em gái út.

The youngest sister.

Ví dụ

My sister, Mia, is the shobe in our family.

Em gái tôi, Mia, là shobe trong gia đình chúng tôi.

My shobe does not like to attend social events.

Shobe của tôi không thích tham gia các sự kiện xã hội.

Is your shobe joining the community service project this weekend?

Shobe của bạn có tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shobe

Không có idiom phù hợp