Bản dịch của từ Youngest trong tiếng Việt
Youngest

Youngest (Adjective)
She is the youngest player in the card game group.
Cô ấy là người chơi trẻ nhất trong nhóm chơi bài.
He always sits in the youngest position at the table.
Anh ấy luôn ngồi ở vị trí trẻ nhất trên bàn.
The youngest member of the club won the game.
Thành viên trẻ nhất của câu lạc bộ đã chiến thắng trò chơi.
Hình thức bậc nhất của giới trẻ: trẻ nhất.
Superlative form of young most young.
She is the youngest member of the social club.
Cô ấy là thành viên trẻ nhất của câu lạc bộ xã hội.
The youngest students in the class are eager to learn.
Những học sinh trẻ nhất trong lớp rất háo hức học hỏi.
The youngest child in the family gets a lot of attention.
Đứa trẻ nhỏ nhất trong gia đình được chú ý nhiều.
The youngest member of the club joined last month.
Thành viên trẻ nhất của câu lạc bộ gia nhập vào tháng trước.
She is the youngest employee in the social media company.
Cô ấy là nhân viên trẻ nhất trong công ty truyền thông xã hội.
The youngest child in the social program is five years old.
Đứa trẻ nhỏ nhất trong chương trình xã hội năm tuổi.
Dạng tính từ của Youngest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Young Trẻ | Younger Trẻ hơn | Youngest Trẻ nhất |
Họ từ
Từ "youngest" là dạng so sánh hơn của tính từ "young", có nghĩa là trẻ nhất trong một nhóm hay một tập hợp. Trong tiếng Anh, "youngest" được sử dụng để chỉ người hoặc vật có độ tuổi ít nhất. Về mặt ngữ âm, "youngest" có cách phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng này về mặt viết hay ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh hoặc mô tả.
Từ "youngest" xuất phát từ tiếng Anh cổ "geong", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "jung", mang nghĩa là "trẻ" hoặc "mới". Tiền tố "young" kết hợp với hậu tố "-est" (so sánh nhất) phản ánh ý nghĩa về thời gian và tuổi tác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "youngest" chỉ người hoặc vật ít tuổi nhất trong một nhóm, nhấn mạnh sự mới mẻ và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Từ "youngest" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường phải miêu tả đối tượng hoặc so sánh độ tuổi. Khái niệm về tuổi tác và thế hệ thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gia đình, giáo dục và công việc. Ngoài ra, "youngest" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội để phân tích động thái của thế hệ trẻ trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



