Bản dịch của từ Shock-stalled trong tiếng Việt
Shock-stalled

Shock-stalled (Adjective)
The aircraft was shock-stalled during the social event in 2022.
Chiếc máy bay đã bị sốc trong sự kiện xã hội năm 2022.
The pilot did not experience a shock-stalled situation at the festival.
Phi công không gặp phải tình huống sốc trong lễ hội.
Was the plane shock-stalled during the community gathering last month?
Chiếc máy bay có bị sốc trong buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước không?
Shock-stalled (Verb)
Hình thức sốc thay thế bị đình trệ.
Alternative form of shock stalled.
Many people shock-stalled after hearing the news about the layoffs.
Nhiều người đã bị sốc khi nghe tin về việc sa thải.
They did not shock-stall during the discussion about community issues.
Họ không bị sốc trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did you shock-stall when you learned about the local protests?
Bạn có bị sốc khi biết về các cuộc biểu tình địa phương không?
"Shock-stalled" là một thuật ngữ kết hợp giữa "shock" (cú sốc) và "stalled" (ngừng hoạt động), dùng để miêu tả tình trạng tạm ngừng hoặc không phát triển do một cú sốc lớn hoặc biến cố ngoài ý muốn. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học hoặc kỹ thuật, khi một sự kiện làm gián đoạn quá trình bình thường. Đến nay, "shock-stalled" chưa có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự.
Từ "shock-stalled" được hình thành từ hai phần gốc: "shock" và "stalled". "Shock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suscitare", có nghĩa là gây ra sự chấn động, tác động mạnh mẽ. "Stalled" bắt nguồn từ "stall", có nghĩa là ngăn chặn, dừng lại, từ tiếng Bắc Âu cổ "stall". Kết hợp lại, "shock-stalled" diễn tả tình trạng bị dừng lại đột ngột do tác động mạnh, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tâm lý hoặc tình huống bất ngờ.
Từ "shock-stalled" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó mang tính mô tả rất cụ thể trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hậu quả của các sự kiện không mong đợi, như tai nạn hoặc sự cố kinh tế, khi hoạt động hoặc tiến trình bị dừng lại đột ngột do cú sốc nào đó. Sự phổ biến của từ này trong ngôn ngữ chuyên ngành và báo chí cũng cho thấy tính chất vận hành khẩn cấp mà nó thể hiện.