Bản dịch của từ Shock-stalled trong tiếng Việt
Shock-stalled

Shock-stalled(Adjective)
Shock-stalled(Verb)
Hình thức sốc thay thế bị đình trệ.
Alternative form of shock stalled.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Shock-stalled" là một thuật ngữ kết hợp giữa "shock" (cú sốc) và "stalled" (ngừng hoạt động), dùng để miêu tả tình trạng tạm ngừng hoặc không phát triển do một cú sốc lớn hoặc biến cố ngoài ý muốn. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học hoặc kỹ thuật, khi một sự kiện làm gián đoạn quá trình bình thường. Đến nay, "shock-stalled" chưa có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự.
Từ "shock-stalled" được hình thành từ hai phần gốc: "shock" và "stalled". "Shock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suscitare", có nghĩa là gây ra sự chấn động, tác động mạnh mẽ. "Stalled" bắt nguồn từ "stall", có nghĩa là ngăn chặn, dừng lại, từ tiếng Bắc Âu cổ "stall". Kết hợp lại, "shock-stalled" diễn tả tình trạng bị dừng lại đột ngột do tác động mạnh, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tâm lý hoặc tình huống bất ngờ.
Từ "shock-stalled" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó mang tính mô tả rất cụ thể trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hậu quả của các sự kiện không mong đợi, như tai nạn hoặc sự cố kinh tế, khi hoạt động hoặc tiến trình bị dừng lại đột ngột do cú sốc nào đó. Sự phổ biến của từ này trong ngôn ngữ chuyên ngành và báo chí cũng cho thấy tính chất vận hành khẩn cấp mà nó thể hiện.
"Shock-stalled" là một thuật ngữ kết hợp giữa "shock" (cú sốc) và "stalled" (ngừng hoạt động), dùng để miêu tả tình trạng tạm ngừng hoặc không phát triển do một cú sốc lớn hoặc biến cố ngoài ý muốn. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học hoặc kỹ thuật, khi một sự kiện làm gián đoạn quá trình bình thường. Đến nay, "shock-stalled" chưa có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự.
Từ "shock-stalled" được hình thành từ hai phần gốc: "shock" và "stalled". "Shock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suscitare", có nghĩa là gây ra sự chấn động, tác động mạnh mẽ. "Stalled" bắt nguồn từ "stall", có nghĩa là ngăn chặn, dừng lại, từ tiếng Bắc Âu cổ "stall". Kết hợp lại, "shock-stalled" diễn tả tình trạng bị dừng lại đột ngột do tác động mạnh, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tâm lý hoặc tình huống bất ngờ.
Từ "shock-stalled" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó mang tính mô tả rất cụ thể trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hậu quả của các sự kiện không mong đợi, như tai nạn hoặc sự cố kinh tế, khi hoạt động hoặc tiến trình bị dừng lại đột ngột do cú sốc nào đó. Sự phổ biến của từ này trong ngôn ngữ chuyên ngành và báo chí cũng cho thấy tính chất vận hành khẩn cấp mà nó thể hiện.
