Bản dịch của từ Shock-stalled trong tiếng Việt

Shock-stalled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shock-stalled (Adjective)

ʃˈɑkstˌɔld
ʃˈɑkstˌɔld
01

(hàng không) máy bay hoặc một bộ phận của nó: bị treo máy do sốc.

Aviation of an aircraft or a component of it having undergone a shock stall.

Ví dụ

The aircraft was shock-stalled during the social event in 2022.

Chiếc máy bay đã bị sốc trong sự kiện xã hội năm 2022.

The pilot did not experience a shock-stalled situation at the festival.

Phi công không gặp phải tình huống sốc trong lễ hội.

Was the plane shock-stalled during the community gathering last month?

Chiếc máy bay có bị sốc trong buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước không?

Shock-stalled (Verb)

ʃˈɑkstˌɔld
ʃˈɑkstˌɔld
01

Hình thức sốc thay thế bị đình trệ.

Alternative form of shock stalled.

Ví dụ

Many people shock-stalled after hearing the news about the layoffs.

Nhiều người đã bị sốc khi nghe tin về việc sa thải.

They did not shock-stall during the discussion about community issues.

Họ không bị sốc trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Did you shock-stall when you learned about the local protests?

Bạn có bị sốc khi biết về các cuộc biểu tình địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shock-stalled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shock-stalled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.