Bản dịch của từ Shooing trong tiếng Việt

Shooing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shooing (Verb)

ʃˈuɨŋ
ʃˈuɨŋ
01

Xua đuổi (một con vật) đi bằng cách la hét hoặc vẫy tay cái gì đó.

To drive an animal away by yelling or waving something.

Ví dụ

He was shooing away the pigeons in the city park yesterday.

Hôm qua, anh ấy đã đuổi những con bồ câu ở công viên thành phố.

She is not shooing the dogs from her backyard anymore.

Cô ấy không còn đuổi những con chó ra khỏi sân sau nữa.

Are you shooing the squirrels from your garden this weekend?

Cuối tuần này, bạn có đuổi những con sóc ra khỏi vườn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shooing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shooing

Không có idiom phù hợp