Bản dịch của từ Shooing trong tiếng Việt
Shooing

Shooing (Verb)
He was shooing away the pigeons in the city park yesterday.
Hôm qua, anh ấy đã đuổi những con bồ câu ở công viên thành phố.
She is not shooing the dogs from her backyard anymore.
Cô ấy không còn đuổi những con chó ra khỏi sân sau nữa.
Are you shooing the squirrels from your garden this weekend?
Cuối tuần này, bạn có đuổi những con sóc ra khỏi vườn không?
Họ từ
Từ "shooing" là một dạng gerund của động từ "shoo", có nghĩa là đuổi hoặc làm cho một con vật, thường là động vật nuôi, đi ra xa bằng cách sử dụng âm thanh hoặc cử chỉ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "shoo" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, với phương thức thể hiện hành động tránh sự hiện diện không mong muốn của động vật.
Từ "shooing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shoo", mang nghĩa là đuổi đi hoặc xua đuổi, được phát triển từ âm điệu tương tự trong các ngôn ngữ Bắc Âu. Rễ từ tiếng Latinh không trực tiếp nhưng gần gũi với từ "sicut", có nghĩa là "như thế". Trong nghĩa hiện tại, "shooing" chỉ hành động xua đuổi động vật hoặc vật gì đó, phản ánh xu hướng bảo vệ không gian cá nhân và kiểm soát môi trường xung quanh của con người.
Từ "shooing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh sử dụng từ ngữ phong phú hơn thường tập trung vào các khía cạnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "shooing" thường được sử dụng để mô tả hành động xua đuổi động vật, như chó hay mèo, trong các tình huống thông thường như trong công viên hoặc khu vực sinh hoạt. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong văn viết và các chủ đề học thuật là tương đối hạn chế.