Bản dịch của từ Shoot a film trong tiếng Việt
Shoot a film
Shoot a film (Verb)
They will shoot a film about climate change next month.
Họ sẽ quay một bộ phim về biến đổi khí hậu vào tháng tới.
They will not shoot a film in winter due to weather conditions.
Họ sẽ không quay phim vào mùa đông vì điều kiện thời tiết.
Will they shoot a film on social issues this year?
Họ có quay một bộ phim về các vấn đề xã hội năm nay không?
They plan to shoot a film about climate change next summer.
Họ dự định quay một bộ phim về biến đổi khí hậu vào mùa hè tới.
She does not want to shoot a film on social issues.
Cô ấy không muốn quay một bộ phim về các vấn đề xã hội.
Will they shoot a film in their hometown this year?
Họ có quay một bộ phim ở quê hương mình năm nay không?
Chỉ đạo việc thu hình cho sản xuất.
To direct the capturing of visual images for production.
They plan to shoot a film about climate change next year.
Họ dự định quay một bộ phim về biến đổi khí hậu năm sau.
She did not shoot a film during the last social festival.
Cô ấy đã không quay phim trong lễ hội xã hội lần trước.
Will they shoot a film on social issues in 2024?
Họ có quay một bộ phim về vấn đề xã hội vào năm 2024 không?
Cụm từ "shoot a film" đề cập đến quá trình ghi hình một bộ phim, bao gồm việc sử dụng camera để thu hình các cảnh theo kịch bản đã được phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "film" với nghĩa rộng hơn bao gồm cả quá trình sản xuất. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với ngữ điệu của người nói.