Bản dịch của từ Shoot a film trong tiếng Việt

Shoot a film

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoot a film (Verb)

ʃˈut ə fˈɪlm
ʃˈut ə fˈɪlm
01

Ghi lại một bộ phim bằng cách sử dụng máy quay.

To record a motion picture using a camera.

Ví dụ

They will shoot a film about climate change next month.

Họ sẽ quay một bộ phim về biến đổi khí hậu vào tháng tới.

They will not shoot a film in winter due to weather conditions.

Họ sẽ không quay phim vào mùa đông vì điều kiện thời tiết.

Will they shoot a film on social issues this year?

Họ có quay một bộ phim về các vấn đề xã hội năm nay không?

02

Chụp một loạt các bức ảnh hoặc video cho một bộ phim.

To take a series of photographs or video clips for a movie.

Ví dụ

They plan to shoot a film about climate change next summer.

Họ dự định quay một bộ phim về biến đổi khí hậu vào mùa hè tới.

She does not want to shoot a film on social issues.

Cô ấy không muốn quay một bộ phim về các vấn đề xã hội.

Will they shoot a film in their hometown this year?

Họ có quay một bộ phim ở quê hương mình năm nay không?

03

Chỉ đạo việc thu hình cho sản xuất.

To direct the capturing of visual images for production.

Ví dụ

They plan to shoot a film about climate change next year.

Họ dự định quay một bộ phim về biến đổi khí hậu năm sau.

She did not shoot a film during the last social festival.

Cô ấy đã không quay phim trong lễ hội xã hội lần trước.

Will they shoot a film on social issues in 2024?

Họ có quay một bộ phim về vấn đề xã hội vào năm 2024 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shoot a film cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoot a film

Không có idiom phù hợp