Bản dịch của từ Shoot down trong tiếng Việt
Shoot down
Shoot down (Verb)
The government decided to shoot down the proposal for a new law.
Chính phủ quyết định bác bỏ đề xuất về một luật mới.
The committee unanimously agreed not to shoot down the idea.
Ủy ban đồng lòng đồng ý không bác bỏ ý tưởng.
Did the council shoot down the plan to build a new school?
Hội đồng đã bác bỏ kế hoạch xây dựng một trường mới chưa?
"Shot down" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắn rơi, thường được sử dụng để mô tả hành động hạ gục một phương tiện bay hoặc một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự và chính trị, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ việc bác bỏ hoặc phản đối một ý kiến. Mặc dù về mặt ngữ pháp và viết lách không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Cụm từ "shoot down" có nguồn gốc từ động từ "shoot", bắt nguồn từ tiếng La tinh "sūtere", có nghĩa là "bắn" hoặc "đẩy". Ban đầu, "shoot" được sử dụng để chỉ hành động ném hoặc phóng một vật thể. Giai đoạn đầu thế kỷ 20, "shoot down" xuất hiện và thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc bắn hạ máy bay hoặc tên lửa. Hiện nay, cụm từ này còn được mở rộng nghĩa, sử dụng trong việc bác bỏ ý kiến hay đề xuất trong các cuộc thảo luận.
Cụm từ “shoot down” thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc với tần suất tương đối cao liên quan đến các ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc phản biện. Nó được sử dụng để chỉ hành động bắn hạ máy bay hoặc phản bác, bác bỏ một quan điểm. Trong văn nói, cụm từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, an ninh quốc gia, hay trong các cuộc tranh luận chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp