Bản dịch của từ Shoot the works trong tiếng Việt
Shoot the works

Shoot the works (Idiom)
Hoàn thành hoặc được hoàn thành một cách thành công.
To finish or be completed successfully.
The community project will shoot the works next month in April.
Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành vào tháng sau, tháng Tư.
The fundraiser didn't shoot the works due to low attendance.
Buổi quyên góp không hoàn thành vì số lượng người tham gia thấp.
Will the new social campaign shoot the works this year?
Chiến dịch xã hội mới có hoàn thành trong năm nay không?
The community project will shoot the works by next month.
Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành vào tháng tới.
The volunteers did not shoot the works last weekend.
Các tình nguyện viên đã không hoàn thành vào cuối tuần trước.
Thực hiện tốt một cách đặc biệt.
To perform exceptionally well.
During the charity event, Maria really shot the works with her speech.
Trong sự kiện từ thiện, Maria thực sự đã thể hiện xuất sắc với bài phát biểu.
Many people believe that John did not shoot the works last year.
Nhiều người tin rằng John đã không thể hiện xuất sắc năm ngoái.
Did the team shoot the works in the recent social project competition?
Đội đã thể hiện xuất sắc trong cuộc thi dự án xã hội gần đây chưa?
During the charity event, Maria really shot the works with her speech.
Trong sự kiện từ thiện, Maria thực sự đã thể hiện xuất sắc bài phát biểu.
They did not shoot the works at the last community meeting.
Họ đã không thể hiện tốt tại cuộc họp cộng đồng lần trước.
Thành công hoặc đạt được như mong muốn.
To succeed or achieve as intended.
Their campaign to reduce plastic waste really shot the works this year.
Chiến dịch giảm chất thải nhựa của họ đã thành công trong năm nay.
The new recycling program did not shoot the works as planned.
Chương trình tái chế mới không thành công như dự kiến.
Did the community garden project shoot the works last summer?
Dự án vườn cộng đồng có thành công vào mùa hè năm ngoái không?
The community project did shoot the works last year with great support.
Dự án cộng đồng đã thành công vào năm ngoái với sự hỗ trợ lớn.
The new social program did not shoot the works as planned last month.
Chương trình xã hội mới đã không thành công như dự kiến tháng trước.
Cụm từ "shoot the works" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, nghĩa là chi tiêu hoặc đặt cược toàn bộ tài sản hoặc nguồn lực của mình vào một cơ hội duy nhất. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá cược hoặc đầu tư. Ở Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ trong các tình huống không liên quan đến cờ bạc. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng, không phải về mặt ngữ nghĩa.
Câu nói "shoot the works" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ thuật ngữ cờ bạc, nơi "shoot" thường chỉ hành động đặt cược. Cụm từ này phát triển trong thế kỷ 19, ám chỉ việc mạo hiểm toàn bộ tài sản, tương tự như việc "đánh cược" mọi thứ vào một ván bài. Nghĩa hiện tại của nó, chỉ việc thực hiện hết sức mình hoặc tiêu tốn toàn bộ nguồn lực cho một mục tiêu, phản ánh tính chất mạo hiểm và quyết tâm của hành động này.
Cụm từ "shoot the works" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, "shoot the works" thường được sử dụng để chỉ hành động tiêu hao mọi nguồn lực hoặc chấp nhận rủi ro lớn trong một cơ hội nhất định. Cụm từ này đôi khi được sử dụng trong bài viết về cược, đầu tư, hoặc quyết định mạo hiểm, phản ánh tâm lý sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp