Bản dịch của từ Shop assistant trong tiếng Việt

Shop assistant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shop assistant (Noun)

ʃɑp əsˈɪstnt
ʃɑp əsˈɪstnt
01

Người hỗ trợ khách hàng trong cửa hàng bán lẻ.

A person who assists customers in a retail store.

Ví dụ

The shop assistant helped me find the perfect dress for the party.

Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm chiếc váy hoàn hảo cho bữa tiệc.

The shop assistant was not very friendly and seemed uninterested in helping.

Nhân viên bán hàng không thân thiện lắm và dường như không quan tâm đến việc giúp đỡ.

Did the shop assistant recommend any accessories to go with the dress?

Nhân viên bán hàng đã gợi ý thêm phụ kiện nào phù hợp với chiếc váy không?

02

Một cộng tác viên bán hàng chịu trách nhiệm giúp đỡ người mua hàng.

A sales associate responsible for helping shoppers.

Ví dụ

The shop assistant greeted customers with a warm smile.

Người bán hàng chào khách hàng với nụ cười ấm áp.

The shop assistant didn't provide helpful advice to the shoppers.

Người bán hàng không cung cấp lời khuyên hữu ích cho khách hàng.

Was the shop assistant friendly and approachable during the shift?

Người bán hàng có thân thiện và dễ tiếp cận trong ca làm việc không?

03

Thường chịu trách nhiệm bổ sung và bảo trì trưng bày cửa hàng.

Often responsible for restocking and maintaining store displays.

Ví dụ

The shop assistant organized the new products on the shelves.

Người bán hàng sắp xếp sản phẩm mới trên kệ.

The shop assistant didn't forget to tidy up the store displays.

Người bán hàng không quên dọn dẹp trưng bày cửa hàng.

Is the shop assistant in charge of managing the inventory?

Người bán hàng có phụ trách quản lý hàng tồn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shop assistant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shop assistant

Không có idiom phù hợp