Bản dịch của từ Shop assistant trong tiếng Việt
Shop assistant

Shop assistant (Noun)
The shop assistant helped me find the perfect dress for the party.
Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm chiếc váy hoàn hảo cho bữa tiệc.
The shop assistant was not very friendly and seemed uninterested in helping.
Nhân viên bán hàng không thân thiện lắm và dường như không quan tâm đến việc giúp đỡ.
Did the shop assistant recommend any accessories to go with the dress?
Nhân viên bán hàng đã gợi ý thêm phụ kiện nào phù hợp với chiếc váy không?
Một cộng tác viên bán hàng chịu trách nhiệm giúp đỡ người mua hàng.
A sales associate responsible for helping shoppers.
The shop assistant greeted customers with a warm smile.
Người bán hàng chào khách hàng với nụ cười ấm áp.
The shop assistant didn't provide helpful advice to the shoppers.
Người bán hàng không cung cấp lời khuyên hữu ích cho khách hàng.
Was the shop assistant friendly and approachable during the shift?
Người bán hàng có thân thiện và dễ tiếp cận trong ca làm việc không?
Thường chịu trách nhiệm bổ sung và bảo trì trưng bày cửa hàng.
Often responsible for restocking and maintaining store displays.
The shop assistant organized the new products on the shelves.
Người bán hàng sắp xếp sản phẩm mới trên kệ.
The shop assistant didn't forget to tidy up the store displays.
Người bán hàng không quên dọn dẹp trưng bày cửa hàng.
Is the shop assistant in charge of managing the inventory?
Người bán hàng có phụ trách quản lý hàng tồn không?
"Shop assistant" (tiếng Anh: nhân viên bán hàng) chỉ người làm việc tại cửa hàng, hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua sắm, cung cấp thông tin về sản phẩm và dịch vụ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ở Anh, thuật ngữ "shop assistant" phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ thường dùng "sales associate" hoặc "salesperson". Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng về nghĩa và tính ứng dụng thì tương đối giống nhau trong hai biến thể này.
Thuật ngữ "shop assistant" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "shop" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sceoppa", mang nghĩa là nơi buôn bán. Phần "assistant" được hình thành từ tiếng Latinh "assistere", có nghĩa là giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Trong lịch sử, nhân viên bán hàng đã giữ vai trò quan trọng trong việc phục vụ khách hàng và đảm bảo hoạt động bán lẻ diễn ra hiệu quả. Ý nghĩa hiện tại của "shop assistant" phản ánh vai trò này trong môi trường thương mại hiện đại.
Cụm từ "shop assistant" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia có thể gặp các tình huống mua sắm và dịch vụ khách hàng. Trong bối cảnh hàng ngày, "shop assistant" thường được sử dụng để chỉ những nhân viên phục vụ tại cửa hàng, có trách nhiệm hỗ trợ khách hàng, cung cấp thông tin về sản phẩm và xử lý giao dịch. Cụm từ này phản ánh vai trò quan trọng của dịch vụ khách hàng trong lĩnh vực thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp