Bản dịch của từ Shop floor trong tiếng Việt

Shop floor

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shop floor (Noun)

ʃˈɑp flˈɔɹ
ʃˈɑp flˈɔɹ
01

Một phần của nhà máy nơi công việc thực sự được thực hiện.

The part of a factory where the work is actually done.

Ví dụ

The shop floor is where workers assemble products.

Sàn xưởng là nơi công nhân lắp ráp sản phẩm.

There is no air conditioning on the hot shop floor.

Không có máy điều hòa trên sàn xưởng nóng.

Is the shop floor noisy during peak production hours?

Sàn xưởng có ồn vào giờ sản xuất cao điểm không?

Shop floor (Adjective)

ʃˈɑp flˈɔɹ
ʃˈɑp flˈɔɹ
01

Liên quan đến hoặc nằm trên một tầng cửa hàng.

Relating to or situated on a shop floor.

Ví dụ

The shop floor manager is responsible for overseeing daily operations.

Quản lý tầng cửa hàng chịu trách nhiệm giám sát hoạt động hàng ngày.

The shop floor workers are not allowed to use their phones.

Các công nhân tầng cửa hàng không được phép sử dụng điện thoại.

Is the shop floor area spacious enough for all employees to work?

Khu vực tầng cửa hàng có đủ rộng rãi để tất cả nhân viên làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shop floor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shop floor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.