Bản dịch của từ Short-sightedness trong tiếng Việt
Short-sightedness

Short-sightedness (Noun)
Short-sightedness affects many people in urban areas like New York.
Tình trạng cận thị ảnh hưởng đến nhiều người ở khu vực đô thị như New York.
Short-sightedness does not prevent individuals from enjoying social activities.
Tình trạng cận thị không ngăn cản mọi người tham gia các hoạt động xã hội.
Is short-sightedness common among teenagers in modern society?
Tình trạng cận thị có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hiện đại không?
Tật cận thị (short-sightedness) là tình trạng thị lực yếu trong việc nhìn xa, khiến người mắc không nhìn rõ các vật thể ở khoảng cách xa. Tật này thường do hình dạng của mắt không phù hợp, dẫn đến ánh sáng tập trung ở phía trước điểm vàng. Trong tiếng Anh, "short-sightedness" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng "nearsightedness" thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ hơn.
Từ "short-sightedness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "brevi-" có nghĩa là ngắn và "sight" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "wiht", có nghĩa là nhìn thấy. Thuật ngữ này ban đầu chỉ về tình trạng khúc xạ ánh sáng không chính xác trong mắt, dẫn đến khả năng nhìn gần tốt hơn so với nhìn xa. Hiện nay, từ này không chỉ mô tả một tình trạng y tế cụ thể mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự thiếu tầm nhìn hoặc suy nghĩ thiển cận trong các lĩnh vực như kinh doanh và chính trị.
Từ "short-sightedness" (cận thị) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỳ thi Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt liên quan đến y tế và khoa học, để mô tả tình trạng ảnh hưởng đến thị lực. Trong các bối cảnh khác, nó thường liên kết với thảo luận về vấn đề kiến thức hạn chế hoặc tầm nhìn hạn hẹp trong các quyết định và chính sách.