Bản dịch của từ Short snort trong tiếng Việt

Short snort

Idiom Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short snort (Idiom)

01

Một lượng nhỏ đồ uống có cồn.

A small amount of an alcoholic drink.

Ví dụ

At the party, Sarah had a short snort of whiskey.

Tại bữa tiệc, Sarah đã uống một ngụm nhỏ whiskey.

John did not want a short snort at the bar.

John không muốn uống một ngụm nhỏ nào ở quán bar.

Did you enjoy a short snort during the celebration?

Bạn có thích một ngụm nhỏ trong buổi lễ không?

Short snort (Noun)

01

Uống nhanh rượu.

A quick drink of alcohol.

Ví dụ

We enjoyed a short snort at the bar last Friday night.

Chúng tôi đã thưởng thức một ly rượu vào tối thứ Sáu tuần trước.

They did not take a short snort during the meeting yesterday.

Họ đã không uống rượu trong cuộc họp hôm qua.

Did you have a short snort at the party last weekend?

Bạn đã uống rượu ở bữa tiệc cuối tuần trước chưa?

Short snort (Verb)

01

Uống rượu nhanh.

To drink alcohol quickly.

Ví dụ

They short snort whiskey at the party last Saturday night.

Họ uống nhanh rượu whiskey tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

She did not short snort beer during the family gathering.

Cô ấy đã không uống nhanh bia trong buổi họp mặt gia đình.

Did they short snort cocktails at the wedding reception?

Họ có uống nhanh cocktail tại tiệc cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Short snort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short snort

Không có idiom phù hợp