Bản dịch của từ Short snort trong tiếng Việt
Short snort
Short snort (Idiom)
At the party, Sarah had a short snort of whiskey.
Tại bữa tiệc, Sarah đã uống một ngụm nhỏ whiskey.
John did not want a short snort at the bar.
John không muốn uống một ngụm nhỏ nào ở quán bar.
Did you enjoy a short snort during the celebration?
Bạn có thích một ngụm nhỏ trong buổi lễ không?
Short snort (Noun)
We enjoyed a short snort at the bar last Friday night.
Chúng tôi đã thưởng thức một ly rượu vào tối thứ Sáu tuần trước.
They did not take a short snort during the meeting yesterday.
Họ đã không uống rượu trong cuộc họp hôm qua.
Did you have a short snort at the party last weekend?
Bạn đã uống rượu ở bữa tiệc cuối tuần trước chưa?
Short snort (Verb)
They short snort whiskey at the party last Saturday night.
Họ uống nhanh rượu whiskey tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
She did not short snort beer during the family gathering.
Cô ấy đã không uống nhanh bia trong buổi họp mặt gia đình.
Did they short snort cocktails at the wedding reception?
Họ có uống nhanh cocktail tại tiệc cưới không?
"Short snort" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ hành động thở ra qua mũi một cách ngắn gọn, tạo ra âm thanh tương tự như tiếng hắt hơi nhẹ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh, “short snort” có thể được sử dụng để diễn tả sự thể hiện của cảm xúc như ngạc nhiên hoặc châm biếm. Tuy nhiên, nó không phải là một từ ngữ phổ biến và ít được sử dụng trong ngôn ngữ chính thống.
Từ "snort" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ hành động thở ra âm thanh mạnh mẽ qua mũi. Trong tiếng Latin, từ "sorbere" nghĩa là "hút vào", liên quan đến cách mà âm thanh được phát ra. Lịch sử từ này phản ánh các hành vi biểu cảm hoặc sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ngày nay, "snort" được sử dụng để mô tả cả âm thanh và hành động thể hiện sự châm biếm hoặc khinh miệt.
Cụm từ "short snort" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong hội thoại thân mật, miêu tả hành động cười ngắn hoặc hít không khí một cách nhanh chóng, thường liên quan đến sự hài hước hoặc bất ngờ. Trong các tình huống xã hội, "short snort" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc hay phản ứng ngẫu nhiên của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp