Bản dịch của từ Shortbow trong tiếng Việt

Shortbow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortbow (Noun)

01

Một chiếc nơ nhỏ có lực căng mạnh và thường cao khoảng một mét.

A small bow that has a strong tension and is usually about a meter tall.

Ví dụ

The shortbow was used by archers in ancient social conflicts.

Cung ngắn đã được sử dụng bởi các cung thủ trong các cuộc xung đột xã hội cổ đại.

Many people do not know how to use a shortbow effectively.

Nhiều người không biết cách sử dụng cung ngắn một cách hiệu quả.

Did the shortbow play a role in social events during history?

Cung ngắn có đóng vai trò trong các sự kiện xã hội trong lịch sử không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shortbow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortbow

Không có idiom phù hợp