Bản dịch của từ Shortbow trong tiếng Việt
Shortbow
Noun [U/C]
Shortbow (Noun)
Ví dụ
The shortbow was used by archers in ancient social conflicts.
Cung ngắn đã được sử dụng bởi các cung thủ trong các cuộc xung đột xã hội cổ đại.
Many people do not know how to use a shortbow effectively.
Nhiều người không biết cách sử dụng cung ngắn một cách hiệu quả.
Did the shortbow play a role in social events during history?
Cung ngắn có đóng vai trò trong các sự kiện xã hội trong lịch sử không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shortbow
Không có idiom phù hợp