Bản dịch của từ Shortest route trong tiếng Việt
Shortest route
Shortest route (Phrase)
The shortest route to the community center is through Maple Street.
Con đường ngắn nhất đến trung tâm cộng đồng là qua phố Maple.
The shortest route is not always the safest for children.
Con đường ngắn nhất không phải lúc nào cũng an toàn cho trẻ em.
Is the shortest route to the park still blocked by construction?
Con đường ngắn nhất đến công viên vẫn bị chặn bởi xây dựng phải không?
Cụm từ "shortest route" chỉ đến lộ trình ngắn nhất để di chuyển từ điểm A đến điểm B. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm vị giữa hai phương ngữ. Cụm từ thường được áp dụng trong các lĩnh vực giao thông, lập kế hoạch vận chuyển và định vị địa lý.
Cụm từ "shortest route" bao gồm hai từ: "shortest" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "short", xuất phát từ tiếng Old English "sceort", có nghĩa là ngắn; và "route", từ tiếng Pháp cổ "route", nghĩa là con đường. Cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ ra lộ trình ngắn nhất giữa hai điểm, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc tìm kiếm sự hiệu quả trong di chuyển, phù hợp với nhu cầu thực tiễn của con người trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "shortest route" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi thảo luận về điều hướng hoặc lập kế hoạch. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, giao thông hoặc tối ưu hóa lộ trình. Bên ngoài IELTS, "shortest route" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và phép toán, nơi việc tìm kiếm lộ trình ngắn nhất là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp