Bản dịch của từ Shortest route trong tiếng Việt

Shortest route

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortest route (Phrase)

ʃˈɔɹtɨst ɹˈut
ʃˈɔɹtɨst ɹˈut
01

Cách nhanh nhất để đi từ nơi này đến nơi khác.

The quickest way to get from one place to another.

Ví dụ

The shortest route to the community center is through Maple Street.

Con đường ngắn nhất đến trung tâm cộng đồng là qua phố Maple.

The shortest route is not always the safest for children.

Con đường ngắn nhất không phải lúc nào cũng an toàn cho trẻ em.

Is the shortest route to the park still blocked by construction?

Con đường ngắn nhất đến công viên vẫn bị chặn bởi xây dựng phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortest route/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortest route

Không có idiom phù hợp