Bản dịch của từ Shortlisted trong tiếng Việt
Shortlisted

Shortlisted (Verb)
The committee shortlisted five candidates for the community project grant.
Ban giám khảo đã lựa chọn năm ứng viên cho dự án cộng đồng.
They did not shortlist any applicants from last year's social initiative.
Họ đã không lựa chọn ứng viên nào từ sáng kiến xã hội năm ngoái.
Did the organization shortlist any local artists for the exhibition?
Tổ chức đã lựa chọn nghệ sĩ địa phương nào cho triển lãm không?
Shortlisted (Adjective)
Được chọn từ một danh sách dài hơn các ứng cử viên.
Selected from a longer list of candidates.
Five candidates were shortlisted for the community service award in 2023.
Năm ứng viên đã được chọn cho giải thưởng phục vụ cộng đồng năm 2023.
The committee did not shortlist any candidates from the last meeting.
Ủy ban đã không chọn ứng viên nào từ cuộc họp trước.
Which candidates were shortlisted for the social innovation project this year?
Những ứng viên nào đã được chọn cho dự án đổi mới xã hội năm nay?
Họ từ
Từ "shortlisted" xuất phát từ động từ "shortlist", có nghĩa là đưa ra một danh sách rút gọn các ứng viên hoặc tùy chọn cho một mục đích nhất định, thường trong bối cảnh tuyển dụng hoặc giải thưởng. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, nhưng xu hướng lựa chọn từ ngữ và ngữ cảnh có thể thay đổi. "Shortlisted" thường dùng trong các lĩnh vực cạnh tranh, thể hiện quy trình chọn lọc tỷ mỉ và chính xác từ một nhóm lớn hơn.
Từ "shortlisted" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "short list", có nguồn gốc từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là "ngắn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tuyển chọn, khi các ứng viên được rút gọn từ một danh sách dài thành một danh sách ngắn hơn để dễ dàng xem xét. Ngày nay, "shortlisted" chỉ việc chỉ định những ứng viên xuất sắc nhất trong quá trình lựa chọn, thể hiện sự phân loại và đánh giá trong các cuộc thi, phỏng vấn hoặc tuyển dụng.
Thuật ngữ "shortlisted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về quá trình tuyển chọn hoặc các ứng viên trong một cuộc thi. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh giáo dục, kinh doanh và quản lý dự án, khi đề cập đến việc lọc ra một nhóm nhỏ từ một danh sách dài ứng viên tiềm năng. Trong các tình huống thường gặp, "shortlisted" thường liên quan đến phỏng vấn tuyển dụng, các giải thưởng hoặc các chương trình học bổng.