Bản dịch của từ Shortsightedness trong tiếng Việt

Shortsightedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortsightedness (Noun)

ʃˈɔɹtsˈaɪtɪdnɪs
ʃˈɔɹtsˈaɪtɪdnɪs
01

Thiếu trí tưởng tượng hoặc tầm nhìn xa.

Lack of imagination or foresight.

Ví dụ

His shortsightedness led to poor decisions in community planning projects.

Sự thiển cận của anh ấy dẫn đến những quyết định kém trong dự án quy hoạch cộng đồng.

Many believe that shortsightedness harms social progress and innovation.

Nhiều người tin rằng sự thiển cận gây hại cho tiến bộ và đổi mới xã hội.

Is shortsightedness common among leaders in social organizations like NGOs?

Liệu sự thiển cận có phổ biến trong các nhà lãnh đạo tổ chức xã hội như NGO không?

Shortsightedness (Adjective)

ˌʃɔrtˈsaɪ.tɪd.nəs
ˌʃɔrtˈsaɪ.tɪd.nəs
01

Không thể hiểu những gì hiển nhiên hoặc đơn giản.

Unable to understand what is obvious or simple.

Ví dụ

His shortsightedness led to poor decisions in the community project.

Sự thiển cận của anh ấy đã dẫn đến quyết định kém trong dự án cộng đồng.

Many people’s shortsightedness prevents them from seeing social issues clearly.

Sự thiển cận của nhiều người ngăn cản họ nhìn thấy các vấn đề xã hội rõ ràng.

Is shortsightedness common among leaders in social organizations like UNICEF?

Liệu sự thiển cận có phổ biến trong các nhà lãnh đạo của tổ chức xã hội như UNICEF không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortsightedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortsightedness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.