Bản dịch của từ Shortsightedness trong tiếng Việt
Shortsightedness

Shortsightedness (Noun)
Thiếu trí tưởng tượng hoặc tầm nhìn xa.
Lack of imagination or foresight.
His shortsightedness led to poor decisions in community planning projects.
Sự thiển cận của anh ấy dẫn đến những quyết định kém trong dự án quy hoạch cộng đồng.
Many believe that shortsightedness harms social progress and innovation.
Nhiều người tin rằng sự thiển cận gây hại cho tiến bộ và đổi mới xã hội.
Is shortsightedness common among leaders in social organizations like NGOs?
Liệu sự thiển cận có phổ biến trong các nhà lãnh đạo tổ chức xã hội như NGO không?
Shortsightedness (Adjective)
Không thể hiểu những gì hiển nhiên hoặc đơn giản.
Unable to understand what is obvious or simple.
His shortsightedness led to poor decisions in the community project.
Sự thiển cận của anh ấy đã dẫn đến quyết định kém trong dự án cộng đồng.
Many people’s shortsightedness prevents them from seeing social issues clearly.
Sự thiển cận của nhiều người ngăn cản họ nhìn thấy các vấn đề xã hội rõ ràng.
Is shortsightedness common among leaders in social organizations like UNICEF?
Liệu sự thiển cận có phổ biến trong các nhà lãnh đạo của tổ chức xã hội như UNICEF không?
Họ từ
Cận thị (shortsightedness) là một loại tật khúc xạ của mắt, trong đó các vật thể ở gần được nhìn rõ hơn so với các vật thể ở xa. Tình trạng này xảy ra khi hình ảnh của vật thể được định hình ở phía trước võng mạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "shortsightedness" cũng có thể chỉ sự thiếu tầm nhìn hay suy nghĩ hạn hẹp.
Thuật ngữ "shortsightedness" xuất phát từ cụm từ Latin "brevis", có nghĩa là "ngắn", và từ "sight", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sīeht". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ khả năng nhìn xa kém hoặc tầm nhìn hạn chế. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "shortsightedness" không chỉ ám chỉ về thị lực mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa bóng, chỉ những cá nhân thiếu tầm nhìn xa trong suy nghĩ hoặc kế hoạch, thể hiện mối liên hệ giữa các hiểu biết về minh họa và tư duy chiến lược.
Từ "shortsightedness" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS, liên quan đến lĩnh vực khoa học sức khỏe và giáo dục. Trong phần Đọc và Nghe, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe mắt hoặc các chủ đề về tâm lý học, như nhận thức và quyết định. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự hạn chế trong suy nghĩ hoặc tầm nhìn chiến lược. Tuy nhiên, tần suất của nó không cao so với các từ vựng thông dụng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp