Bản dịch của từ Shoving trong tiếng Việt
Shoving
VerbNoun [U/C]
Shoving (Verb)
ʃˈʌvɪŋ
ʃˈʌvɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của shove
Present participle and gerund of shove
Ví dụ
He was shoving people in the crowd to get through.
Anh ta đang xô đẩy mọi người trong đám đông để đi qua.
She doesn't like shoving others to get ahead in line.
Cô ấy không thích xô đẩy người khác để vượt lên hàng.
Shoving (Noun)
ʃˈʌvɪŋ
ʃˈʌvɪŋ
Ví dụ
She showed kindness by shoving the bully away from her friend.
Cô ấy đã thể hiện sự tốt bụng bằng cách đẩy đẩy kẻ bắt nạt ra xa bạn của mình.
The shoving incident at the concert caused chaos among the crowd.
Vụ đẩy đẩy tại buổi hòa nhạc gây ra hỗn loạn trong đám đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shoving
Không có idiom phù hợp