Bản dịch của từ Shoving trong tiếng Việt

Shoving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoving (Verb)

ʃˈʌvɪŋ
ʃˈʌvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của shove.

Present participle and gerund of shove.

Ví dụ

He was shoving people in the crowd to get through.

Anh ta đang xô đẩy mọi người trong đám đông để đi qua.

She doesn't like shoving others to get ahead in line.

Cô ấy không thích xô đẩy người khác để vượt lên hàng.

The security guard stopped the man from shoving his way in.

Người bảo vệ đã ngăn người đàn ông xô đẩy để đi vào.

Dạng động từ của Shoving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shoved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shoved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shoves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shoving

Shoving (Noun)

ʃˈʌvɪŋ
ʃˈʌvɪŋ
01

Hành động của người xô đẩy.

The act of one who shoves.

Ví dụ

She showed kindness by shoving the bully away from her friend.

Cô ấy đã thể hiện sự tốt bụng bằng cách đẩy đẩy kẻ bắt nạt ra xa bạn của mình.

The shoving incident at the concert caused chaos among the crowd.

Vụ đẩy đẩy tại buổi hòa nhạc gây ra hỗn loạn trong đám đông.

His aggressive shoving led to a physical altercation with another person.

Sự đẩy đẩy quyết liệt của anh ta dẫn đến một cuộc xung đột vật lý với một người khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shoving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoving

Không có idiom phù hợp