Bản dịch của từ Shoving trong tiếng Việt
Shoving
Shoving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của shove.
Present participle and gerund of shove.
He was shoving people in the crowd to get through.
Anh ta đang xô đẩy mọi người trong đám đông để đi qua.
She doesn't like shoving others to get ahead in line.
Cô ấy không thích xô đẩy người khác để vượt lên hàng.
The security guard stopped the man from shoving his way in.
Người bảo vệ đã ngăn người đàn ông xô đẩy để đi vào.
Dạng động từ của Shoving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shoved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shoved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shoving |
Shoving (Noun)
She showed kindness by shoving the bully away from her friend.
Cô ấy đã thể hiện sự tốt bụng bằng cách đẩy đẩy kẻ bắt nạt ra xa bạn của mình.
The shoving incident at the concert caused chaos among the crowd.
Vụ đẩy đẩy tại buổi hòa nhạc gây ra hỗn loạn trong đám đông.
His aggressive shoving led to a physical altercation with another person.
Sự đẩy đẩy quyết liệt của anh ta dẫn đến một cuộc xung đột vật lý với một người khác.
Họ từ
Từ "shoving" là danh từ và động từ, mang nghĩa chỉ hành động đẩy mạnh hoặc xô ra một cách thô bạo. Ở dạng danh từ, "shoving" thường ám chỉ sự xô đẩy giữa nhiều người trong các tình huống chen lấn. Trong tiếng Anh Anh, "shoving" có thể được sử dụng một cách tương đương với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh và cường độ thể hiện tình huống. Ở cả hai biến thể, từ này thường được dùng trong các bối cảnh như giao thông đông đúc hoặc xung đột thể chất.
Từ "shoving" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh " shove", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "schufōn", có nghĩa là đẩy hoặc xô. Latinh có từ "sub-" (dưới) và "ēram" (đẩy), liên quan đến hành động tạo ra áp lực lên một vật thể khác. Trong lịch sử, "shove" đã được sử dụng để mô tả các hành động tiếp xúc mạnh mẽ và cưỡng chế. Ngày nay, "shoving" biểu thị một hành động chèn ép mạnh mẽ, thường thể hiện sự tức giận hoặc sự khẩn cấp trong giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ "shoving" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, nó thường không được sử dụng trực tiếp nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hành động hoặc cảm xúc như giao tiếp xã hội hay xung đột. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong tình huống hàng ngày khi mô tả hành động chen lấn, đẩy mạnh nhằm vượt qua một đám đông hoặc trong các tình huống thể thao.