Bản dịch của từ Show and tell trong tiếng Việt
Show and tell

Show and tell (Phrase)
She will show and tell her favorite book in class today.
Cô ấy sẽ cho và kể về cuốn sách yêu thích của mình trong lớp học hôm nay.
He did not enjoy the show and tell activity at school.
Anh ấy không thích hoạt động cho và kể ở trường.
Will they participate in the show and tell session next week?
Họ sẽ tham gia buổi cho và kể tuần sau chứ?
"Show and tell" là một hoạt động giáo dục phổ biến, chủ yếu diễn ra trong các trường học tiểu học, nơi học sinh trình bày một đối tượng (show) và thảo luận về nó (tell). Hoạt động này nhằm khuyến khích kỹ năng giao tiếp và sự tự tin cho trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng một cách rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh giáo dục formal. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong tài liệu giáo dục.
Cụm từ "show and tell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong giáo dục nhằm mô tả một hoạt động trong đó học sinh trình bày và giới thiệu một vật thể mà họ mang đến lớp. Mặc dù không có nguồn gốc Latinh trực tiếp, nó phản ánh cấu trúc ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng, phù hợp với việc truyền đạt thông tin. Việc kết hợp "show" và "tell" nhấn mạnh vai trò của sự trình bày trực quan và lời nói trong việc học hỏi và giao tiếp.
Cụm từ "show and tell" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các lớp học mẫu giáo và tiểu học, nơi học sinh trình bày những đồ vật cá nhân hoặc trải nghiệm của mình. Trong ngữ cảnh này, "show and tell" không chỉ giúp phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn khuyến khích sự tự tin và khả năng thể hiện bản thân của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp