Bản dịch của từ Show and tell trong tiếng Việt

Show and tell

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show and tell (Phrase)

ʃˈoʊ ənd tˈɛl
ʃˈoʊ ənd tˈɛl
01

Một hoạt động ở trường trong đó trẻ em trưng bày một thứ chúng đã mang đến trường và nói về nó.

A school activity in which children show something they have brought to school and talk about it.

Ví dụ

She will show and tell her favorite book in class today.

Cô ấy sẽ cho và kể về cuốn sách yêu thích của mình trong lớp học hôm nay.

He did not enjoy the show and tell activity at school.

Anh ấy không thích hoạt động cho và kể ở trường.

Will they participate in the show and tell session next week?

Họ sẽ tham gia buổi cho và kể tuần sau chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show and tell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show and tell

Không có idiom phù hợp