Bản dịch của từ Show one's age trong tiếng Việt
Show one's age
Show one's age (Idiom)
She showed her age by talking about classic movies.
Cô ấy đã thể hiện tuổi tác của mình bằng cách nói về những bộ phim cổ điển.
He showed his age when he mentioned using a rotary phone.
Anh ấy đã thể hiện tuổi tác của mình khi nhắc đến việc sử dụng điện thoại quay số.
The professor showed his age by referencing outdated technology.
Giáo sư đã thể hiện tuổi tác của mình bằng cách đề cập đến công nghệ lỗi thời.
Cụm từ "show one's age" có nghĩa là thể hiện sự lão hóa hoặc nhấn mạnh rằng một người đang ở trong một giai đoạn trưởng thành của cuộc đời, thường thông qua hành vi hoặc nhận thức. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Anh về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh có thể có sự khác biệt về các hành vi xã hội liên quan đến tuổi tác.
Cụm từ "show one's age" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện sự lão hóa hoặc sự già dặn của một người. Tiếng Anh kết hợp từ "show" (thể hiện) có nguồn từ tiếng Đức cổ "scon", với "age" (tuổi tác) bắt nguồn từ tiếng Latinh "aevum", có nghĩa là thời gian hay khả năng sống. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa trạng thái thể chất và tuổi tác, phản ánh quá trình tích lũy trải nghiệm và dấu hiệu của sự lão hóa trong cuộc sống.
Cụm từ "show one's age" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thể hiện kiến thức về chăm sóc sức khỏe và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về ảnh hưởng của tuổi tác đối với hành vi hoặc sự xuất hiện của một cá nhân. Nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về cảm nhận bản thân và sự phản hồi từ xã hội về tuổi tác.