Bản dịch của từ Show out trong tiếng Việt
Show out

Show out (Idiom)
His actions show out his true intentions.
Hành động của anh ấy tiết lộ ý định thực sự.
She didn't want to show out her emotions during the interview.
Cô ấy không muốn tiết lộ cảm xúc của mình trong phỏng vấn.
Did the speaker show out any new ideas in the presentation?
Người nói đã tiết lộ ý tưởng mới nào trong bài thuyết trình không?
"Show out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là hành động phô bày hoặc thể hiện điều gì đó một cách rõ ràng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, mang ý nghĩa thể hiện sự tự tin hay ấn tượng với người khác. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn giữ nguyên gốc nghĩa trong cả hai biến thể.
Cụm từ "show out" bắt nguồn từ động từ "show", có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhibere", nghĩa là "trình bày" hay "biểu diễn". Tiếng Anh đã tiếp nhận động từ này qua tiếng Norman-Français. "Show out" thường được hiểu là "đưa ra để phô bày" hay "khoét ra", liên quan đến hành động công khai hoặc thể hiện một cách nổi bật. Sự phát triển này phản ánh sự giao thoa ngữ nghĩa giữa các khái niệm về biểu diễn và sự chú ý công cộng trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "show out" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần nghe và nói, nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ việc thể hiện hoặc biểu lộ một cách rõ ràng một điều gì đó. Trong phần đọc và viết, cụm từ này thường không được sử dụng trong các bài luận chính thức mà thay vào đó là các thuật ngữ khác như "demonstrate" hoặc "exhibit". Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các văn bản không chính thức như hội thoại hoặc truyện ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp