Bản dịch của từ Show up trong tiếng Việt
Show up

Show up (Verb)
Xuất hiện hoặc xuất hiện.
To appear or make an appearance.
Many celebrities show up at the charity event every year.
Nhiều ngôi sao xuất hiện tại sự kiện từ thiện mỗi năm.
Some guests didn't show up for the wedding reception.
Một số khách mời không xuất hiện tại tiệc cưới.
Did your friends show up at the social gathering last night?
Bạn bè của bạn có xuất hiện tại buổi tụ tập xã hội tối qua không?
Show up (Phrase)
Her friends always show up at her birthday parties.
Bạn bè của cô ấy luôn xuất hiện ở các bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.
The new member didn't show up for the group study session.
Thành viên mới không xuất hiện trong buổi học nhóm.
Did your classmates show up at the school event yesterday?
Bạn cùng lớp có xuất hiện tại sự kiện của trường không ngày hôm qua?
Cụm từ "show up" trong tiếng Anh có nghĩa là xuất hiện hoặc đến nơi. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "show up" thường được sử dụng để diễn tả việc một cá nhân tham gia vào một sự kiện hoặc cuộc hẹn. Trong tiếng Anh Anh, có một vài cách diễn đạt tương tự như "turn up", trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng "show up". Sự khác biệt về cách phát âm và ngữ điệu có thể nhận thấy, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Cụm từ "show up" bắt nguồn từ động từ “show” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “sceawian”, có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "trình bày". Từ “up” mang nghĩa chỉ sự chuyển động về phía trên trong tiếng Anh cổ. Sự kết hợp này thể hiện sự hiện diện rõ ràng hoặc sự xuất hiện tại một nơi nào đó. Qua thời gian, "show up" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự tham gia hoặc sự hiện diện trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "show up" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc xuất hiện của một người nào đó. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về việc tham gia một sự kiện hay cuộc họp. "Show up" còn thể hiện ý nghĩa về việc được chú ý hoặc nổi bật trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

