Bản dịch của từ Showed up trong tiếng Việt
Showed up

Showed up (Verb)
She showed up late for the IELTS speaking test.
Cô ấy đến trễ cho bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't show up for the IELTS writing workshop.
Anh ấy không xuất hiện trong buổi hội thảo viết IELTS.
Did they show up at the IELTS preparation class yesterday?
Họ có xuất hiện trong lớp học chuẩn bị IELTS ngày hôm qua không?
Showed up (Idiom)
Đã xuất hiện (cụm động từ): đến hoặc xuất hiện, đặc biệt là bất ngờ.
Showed up phrasal verb arrived or appeared especially unexpectedly.
Her old friend showed up at the party last night.
Người bạn cũ của cô ấy đã xuất hiện tại buổi tiệc tối qua.
The missing documents never showed up before the deadline.
Các tài liệu bị mất không bao giờ xuất hiện trước thời hạn.
Did any unexpected guests show up at your wedding ceremony?
Có khách mời nào bất ngờ xuất hiện trong lễ cưới của bạn không?
Cụm động từ "showed up" có nghĩa là xuất hiện hoặc đến nơi nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "showed up" là dạng quá khứ của "show up", trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo những từ ngữ diễn đạt khác như "arrived". Về ngữ âm, cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "showed up" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "show", có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponere", nghĩa là "phơi bày" hoặc "trình bày". Trong tiếng Anh cổ, nó đã phát triển thành nghĩa là "xuất hiện" hay "hiện diện". Với sự kết hợp của trạng từ "up", cụm từ này nhấn mạnh sự rõ ràng và sự xuất hiện một cách đột ngột. Hiện nay, "showed up" thường được sử dụng để chỉ việc ai đó đến hiện trường hoặc tham gia vào một hoạt động.
Cụm từ "showed up" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, bao gồm cả tình huống chính thức và không chính thức. Trong bốn phần thi của IELTS, cụm này chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thí sinh mô tả sự kiện hoặc diễn biến. Trong ngữ cảnh khác, "showed up" thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc tham gia trong các sự kiện xã hội, cuộc họp, hoặc tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

