Bản dịch của từ Showing off trong tiếng Việt
Showing off

Showing off (Verb)
Để hiển thị một cách tự hào hoặc khoe khoang.
To display proudly or boastfully.
He enjoys showing off his new car to friends at parties.
Anh ấy thích khoe chiếc xe mới với bạn bè tại bữa tiệc.
She is not showing off her achievements during the social event.
Cô ấy không khoe khoang thành tích của mình trong sự kiện xã hội.
Is he always showing off his wealth to impress others?
Liệu anh ấy có luôn khoe khoang sự giàu có để gây ấn tượng không?
Showing off (Phrase)
Để thể hiện khả năng hoặc tài sản của một người một cách sặc sỡ.
To demonstrate ones abilities or possessions in a showy manner.
John is always showing off his new smartphone at parties.
John luôn khoe chiếc điện thoại thông minh mới tại các bữa tiệc.
She is not showing off her designer clothes in public.
Cô ấy không khoe những bộ quần áo thiết kế ở nơi công cộng.
Is Mark showing off his expensive car to impress others?
Mark có đang khoe chiếc xe hơi đắt tiền để gây ấn tượng không?
Cụm từ "showing off" thường được hiểu là hành động phô trương, thể hiện một cách thái quá nhằm thu hút sự chú ý từ người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, "showing off" thường liên quan đến hành động kiêu ngạo, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản là việc thể hiện thành tựu. Ngữ nghĩa chủ yếu liên quan đến việc muốn khẳng định giá trị bản thân trong một tình huống xã hội.
Cụm từ "showing off" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "show", có nguồn gốc từ tiếng Latin "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "trình bày". Cấu trúc này phản ánh hành động phô bày hoặc biểu diễn, thường với mục đích gây chú ý. Trong lịch sử, việc "showing off" thường được coi là một biểu hiện của sự tự mãn hoặc kiêu ngạo. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi cố tình khoe khoang để thu hút sự chú ý của người khác.
Cụm từ "showing off" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về hành vi xã hội và sự tự thể hiện. Trong ngữ cảnh đời sống, cụm từ này thường được dùng để diễn tả hành động thể hiện một cách phô trương nhằm thu hút sự chú ý từ người khác, thường liên quan đến tài năng, tài sản hoặc thành tích cá nhân. Hành động này thường được xem là tiêu cực trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


