Bản dịch của từ Showjumping trong tiếng Việt
Showjumping

Showjumping (Noun)
She excelled in showjumping competitions, winning several medals.
Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi nhảy vượt rào, giành được nhiều huy chương.
The local community organized a showjumping event to raise funds.
Cộng đồng địa phương tổ chức một sự kiện nhảy vượt rào để gây quỹ.
Children enjoy watching showjumping performances at the annual fair.
Trẻ em thích xem các màn trình diễn nhảy vượt rào tại hội chợ hàng năm.
Họ từ
Nhảy ngựa (showjumping) là một bộ môn thể thao cưỡi ngựa, trong đó người cưỡi phải điều khiển ngựa vượt qua các chướng ngại vật được bố trí trong một sân thi đấu. Nhảy ngựa không chỉ yêu cầu kỹ năng điều khiển ngựa tốt mà còn đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa người và ngựa. Từ này thường không có sự khác biệt về hình thức và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "showjumping" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "show" (triển lãm) và "jump" (nhảy). Trước đây, môn thể thao này phát triển từ các cuộc thi ngựa, nơi người tham gia trình diễn sự khéo léo và khả năng điều khiển ngựa vượt qua các chướng ngại vật. Nguyên gốc của từ "jump" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jacere", có nghĩa là "nhảy lên", điều này phù hợp với bản chất của môn thể thao hiện đại, nơi sự chính xác và kỹ thuật nhảy rất quan trọng.
Từ "showjumping" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thể thao và giải trí. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này có thể được thấy trong các bài viết và phân tích về các môn thể thao, đặc biệt là trong các bài viết mô tả các sự kiện thể thao. Ngoài ra, "showjumping" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thi, bài báo thể thao, và hội thảo chuyên ngành liên quan đến cưỡi ngựa và tình yêu thể thao.