Bản dịch của từ Showjumping trong tiếng Việt

Showjumping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showjumping (Noun)

ʃˈoʊdʒʌmpiŋ
ʃˈoʊdʒʌmpiŋ
01

Môn thể thao cạnh tranh cưỡi ngựa vượt qua hàng rào và các chướng ngại vật khác trong đấu trường, với điểm phạt nếu mắc lỗi.

The competitive sport of riding horses over a course of fences and other obstacles in an arena with penalty points for errors.

Ví dụ

She excelled in showjumping competitions, winning several medals.

Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi nhảy vượt rào, giành được nhiều huy chương.

The local community organized a showjumping event to raise funds.

Cộng đồng địa phương tổ chức một sự kiện nhảy vượt rào để gây quỹ.

Children enjoy watching showjumping performances at the annual fair.

Trẻ em thích xem các màn trình diễn nhảy vượt rào tại hội chợ hàng năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/showjumping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showjumping

Không có idiom phù hợp