Bản dịch của từ Showstopper trong tiếng Việt
Showstopper

Showstopper (Noun)
Một bài hát hoặc màn trình diễn khác nhận được tràng pháo tay kéo dài của khán giả.
A song or other performance receiving prolonged applause from the audience.
The singer's powerful voice was a showstopper at the concert.
Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ đã khiến khán giả đứng dậy vỗ tay.
The play lacked a showstopper moment, disappointing the audience.
Vở kịch thiếu khoảnh khắc gây ấn tượng, khiến khán giả thất vọng.
Was the dance routine a showstopper at the talent show last night?
Buổi biểu diễn vũ đạo có làm cho chương trình tối qua trở nên ấn tượng không?
Một trở ngại cho sự tiến bộ hơn nữa.
An obstacle to further progress.
The lack of funding was a showstopper in organizing the charity event.
Sự thiếu vốn đã làm ngăn cản trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Not having a venue for the concert was a showstopper for the band.
Việc không có địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã làm ngăn cản cho ban nhạc.
Is the strict dress code a showstopper for the fashion show?
Việc quy định nghiêm ngặt về trang phục có phải làm ngăn cản cho show thời trang không?
Họ từ
"Showstopper" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một phần trình diễn, màn biểu diễn hoặc sự kiện đặc sắc gây ấn tượng mạnh, đến mức khiến mọi người ngừng lại để tán dương. Từ này có nguồn gốc từ ngành nghệ thuật biểu diễn và đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng người nói có thể phát âm khác nhau dựa trên ngữ điệu vùng miền.
Từ "showstopper" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp từ "show" (biểu diễn) và "stopper" (kẻ dừng lại). Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một tiết mục trong các buổi biểu diễn gây ấn tượng mạnh đến mức khiến khán giả dừng lại để hoan nghênh. Qua thời gian, "showstopper" đã mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực khác, ám chỉ bất kỳ yếu tố nổi bật nào khiến mọi thứ tạm dừng, thu hút sự chú ý hoặc mang lại tác động mạnh mẽ.
Từ "showstopper" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhưng ít gặp hơn trong Listening và Reading. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một yếu tố nổi bật tạo ấn tượng mạnh trong một sự kiện biểu diễn hoặc sản phẩm, thường trong ngữ cảnh của ngành nghệ thuật, giải trí, và tiếp thị. Việc sử dụng từ này trong các tình huống như đánh giá một buổi hòa nhạc hoặc quảng bá sản phẩm cho thấy tính chất tích cực và sự thu hút mà nó mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp