Bản dịch của từ Showstopper trong tiếng Việt

Showstopper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showstopper (Noun)

ʃˈoʊstwˌɑpɚ
ʃˈoʊstwˌɑpɚ
01

Một bài hát hoặc màn trình diễn khác nhận được tràng pháo tay kéo dài của khán giả.

A song or other performance receiving prolonged applause from the audience.

Ví dụ

The singer's powerful voice was a showstopper at the concert.

Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ đã khiến khán giả đứng dậy vỗ tay.

The play lacked a showstopper moment, disappointing the audience.

Vở kịch thiếu khoảnh khắc gây ấn tượng, khiến khán giả thất vọng.

Was the dance routine a showstopper at the talent show last night?

Buổi biểu diễn vũ đạo có làm cho chương trình tối qua trở nên ấn tượng không?

02

Một trở ngại cho sự tiến bộ hơn nữa.

An obstacle to further progress.

Ví dụ

The lack of funding was a showstopper in organizing the charity event.

Sự thiếu vốn đã làm ngăn cản trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Not having a venue for the concert was a showstopper for the band.

Việc không có địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã làm ngăn cản cho ban nhạc.

Is the strict dress code a showstopper for the fashion show?

Việc quy định nghiêm ngặt về trang phục có phải làm ngăn cản cho show thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/showstopper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showstopper

Không có idiom phù hợp