Bản dịch của từ Shrimp cocktail trong tiếng Việt
Shrimp cocktail

Shrimp cocktail (Noun)
Món ăn gồm tôm ăn kèm sốt cocktail.
A dish consisting of shrimp served with a cocktail sauce.
I ordered shrimp cocktail at the party last Saturday.
Tôi đã gọi món cocktail tôm tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
We did not enjoy the shrimp cocktail at the wedding reception.
Chúng tôi không thích món cocktail tôm tại tiệc cưới.
Did you try the shrimp cocktail at the social event?
Bạn đã thử món cocktail tôm tại sự kiện xã hội chưa?
We served shrimp cocktail at Sarah's birthday party last weekend.
Chúng tôi đã phục vụ món cocktail tôm tại tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
They did not enjoy the shrimp cocktail at the wedding reception.
Họ đã không thích món cocktail tôm tại tiệc cưới.
Did you try the shrimp cocktail at the company picnic?
Bạn đã thử món cocktail tôm tại buổi dã ngoại của công ty chưa?
The shrimp cocktail was served at Sarah's elegant wedding reception last summer.
Món cocktail tôm được phục vụ tại tiệc cưới sang trọng của Sarah mùa hè qua.
They did not enjoy the shrimp cocktail at the casual dinner party.
Họ không thích món cocktail tôm tại bữa tiệc tối bình thường.
Is the shrimp cocktail popular at social events in your city?
Món cocktail tôm có phổ biến tại các sự kiện xã hội ở thành phố bạn không?
Món "shrimp cocktail" là sự kết hợp giữa tôm và nước sốt, thường được phục vụ lạnh. Món ăn này phổ biến trong các bữa tiệc và lễ hội, thường được coi là món khai vị. Ở Anh, tên gọi "prawn cocktail" được sử dụng thay vì "shrimp cocktail", mặc dù "shrimp" và "prawn" có thể được hiểu là tương tự trong nhiều ngữ cảnh, nhưng "shrimp" thường chỉ các loại nhỏ hơn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách hiểu và tiêu thụ món ăn trong từng khu vực.