Bản dịch của từ Shriveled trong tiếng Việt
Shriveled

Shriveled (Verb)
The old man shriveled in the sun, losing his youthful appearance.
Người đàn ông già héo hon dưới nắng, mất đi vẻ trẻ trung.
Her enthusiasm did not shriveled after receiving negative feedback in class.
Sự nhiệt tình của cô ấy không héo hon sau khi nhận phản hồi tiêu cực.
Did the harsh comments cause his confidence to shriveled during the debate?
Những bình luận khắc nghiệt có khiến sự tự tin của anh ấy héo hon trong cuộc tranh luận không?
Dạng động từ của Shriveled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrivel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shriveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shriveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrivels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shriveling |
Shriveled (Adjective)
Nhăn nheo và co lại, đặc biệt là do mất độ ẩm.
Wrinkled and contracted especially due to loss of moisture.
The shriveled fruit looked unappetizing at the local market.
Trái cây nhăn nheo trông không hấp dẫn ở chợ địa phương.
The plants did not shrivel in the rainy season.
Cây cối không bị nhăn nheo trong mùa mưa.
Why did the flowers become shriveled so quickly?
Tại sao hoa lại nhăn nheo nhanh như vậy?
Họ từ
Tính từ "shriveled" mô tả trạng thái của một vật thể, thường là cơ thể hoặc thực vật, khi nó bị co lại, mất nước hoặc thiếu sức sống, dẫn đến việc xuất hiện bề ngoài nhăn nheo và khô héo. Từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản này, nhưng sự khác biệt không ảnh hưởng đến việc hiểu nghĩa của từ.
Từ "shriveled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shrivelan", với gốc Latin là "excoriare", nghĩa là làm khô hoặc làm héo. Chữ "shriveled" mô tả tình trạng co rút hoặc nhăn nheo của một vật thể, thường là do mất nước. Sự biến mất độ ẩm dẫn đến sự giảm kích thước và hình dạng, phản ánh hiện tượng sinh lý trong thực vật và da người. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi để mô tả không chỉ các đối tượng mà còn cảm xúc hay tình trạng suy giảm của con người.
Từ "shriveled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong diễn văn viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của thực vật hoặc cơ thể sống khi thiếu nước, thể hiện sự suy giảm hoặc lão hóa. Ngoài ra, "shriveled" có thể xuất hiện trong văn chương để tạo dựng hình ảnh mạnh mẽ về sự tàn tạ hoặc sự khô héo trong các tình huống cảm xúc hay tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp