Bản dịch của từ Shriveled trong tiếng Việt

Shriveled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shriveled (Verb)

ʃɹˈɪvld
ʃɹˈɪvld
01

Nhăn và co lại hoặc gây ra nếp nhăn và co lại, đặc biệt là do mất độ ẩm.

Wrinkle and contract or cause to wrinkle and contract especially due to loss of moisture.

Ví dụ

The old man shriveled in the sun, losing his youthful appearance.

Người đàn ông già héo hon dưới nắng, mất đi vẻ trẻ trung.

Her enthusiasm did not shriveled after receiving negative feedback in class.

Sự nhiệt tình của cô ấy không héo hon sau khi nhận phản hồi tiêu cực.

Did the harsh comments cause his confidence to shriveled during the debate?

Những bình luận khắc nghiệt có khiến sự tự tin của anh ấy héo hon trong cuộc tranh luận không?

Dạng động từ của Shriveled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shrivel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shriveled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shriveled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shrivels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shriveling

Shriveled (Adjective)

01

Nhăn nheo và co lại, đặc biệt là do mất độ ẩm.

Wrinkled and contracted especially due to loss of moisture.

Ví dụ

The shriveled fruit looked unappetizing at the local market.

Trái cây nhăn nheo trông không hấp dẫn ở chợ địa phương.

The plants did not shrivel in the rainy season.

Cây cối không bị nhăn nheo trong mùa mưa.

Why did the flowers become shriveled so quickly?

Tại sao hoa lại nhăn nheo nhanh như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shriveled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shriveled

Không có idiom phù hợp