Bản dịch của từ Shrug off trong tiếng Việt
Shrug off

Shrug off (Phrase)
Many people shrug off negative comments on social media platforms.
Nhiều người bỏ qua những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
She does not shrug off her friends' concerns about her behavior.
Cô ấy không bỏ qua những lo lắng của bạn bè về hành vi của mình.
Do you think young adults shrug off social issues too easily?
Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ bỏ qua các vấn đề xã hội quá dễ dàng không?
Để trốn tránh trách nhiệm.
To evade responsibility.
Many politicians shrug off their duties during the election season.
Nhiều chính trị gia lảng tránh trách nhiệm trong mùa bầu cử.
She did not shrug off her role in the community project.
Cô ấy không lảng tránh vai trò của mình trong dự án cộng đồng.
Why do some leaders shrug off social issues affecting their cities?
Tại sao một số lãnh đạo lảng tránh các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thành phố của họ?
Thể hiện sự thờ ơ.
To show indifference.
Many people shrug off social pressures during college life.
Nhiều người phớt lờ áp lực xã hội trong thời sinh viên.
She does not shrug off her friends' opinions about her choices.
Cô ấy không phớt lờ ý kiến của bạn bè về sự lựa chọn của mình.
Do you often shrug off criticism from your peers?
Bạn có thường phớt lờ sự chỉ trích từ bạn bè không?
Cụm từ "shrug off" trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối, không để ý đến hoặc loại bỏ một cách nhẹ nhàng điều gì đó không quan trọng hoặc phiền phức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong văn nói, "shrug off" thường được phát âm với âm nhấn vào âm tiết đầu. Trong khi đó, trong văn viết, người dùng thường sử dụng cụm từ này để diễn đạt sự thờ ơ đối với ý kiến, nhận xét hoặc vấn đề gây khó khăn.
Cụm từ "shrug off" có nguồn gốc từ động từ "shrug", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "screogan", có nghĩa là "co lại". Từ này mang ý nghĩa biểu thị hành động nâng vai để thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc từ chối một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shrug off" được sử dụng để diễn tả việc không quan tâm đến một vấn đề hoặc khó khăn, đồng thời phản ánh thái độ thờ ơ và sự khước từ trách nhiệm đối với những gì xảy ra xung quanh.
Cụm từ "shrug off" thường được sử dụng ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc bỏ qua sự chỉ trích, khó khăn hoặc trách nhiệm. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, "shrug off" có thể được dùng khi thảo luận về cách ứng phó với áp lực hoặc sự thất bại, thể hiện thái độ lạc quan hoặc thiếu quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp