Bản dịch của từ Shrug off trong tiếng Việt

Shrug off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrug off (Phrase)

ʃɹəg ɑf
ʃɹəg ɑf
01

Để loại bỏ hoặc bỏ qua một cái gì đó.

To dismiss or ignore something.

Ví dụ

Many people shrug off negative comments on social media platforms.

Nhiều người bỏ qua những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

She does not shrug off her friends' concerns about her behavior.

Cô ấy không bỏ qua những lo lắng của bạn bè về hành vi của mình.

Do you think young adults shrug off social issues too easily?

Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ bỏ qua các vấn đề xã hội quá dễ dàng không?

02

Để trốn tránh trách nhiệm.

To evade responsibility.

Ví dụ

Many politicians shrug off their duties during the election season.

Nhiều chính trị gia lảng tránh trách nhiệm trong mùa bầu cử.

She did not shrug off her role in the community project.

Cô ấy không lảng tránh vai trò của mình trong dự án cộng đồng.

Why do some leaders shrug off social issues affecting their cities?

Tại sao một số lãnh đạo lảng tránh các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thành phố của họ?

03

Thể hiện sự thờ ơ.

To show indifference.

Ví dụ

Many people shrug off social pressures during college life.

Nhiều người phớt lờ áp lực xã hội trong thời sinh viên.

She does not shrug off her friends' opinions about her choices.

Cô ấy không phớt lờ ý kiến của bạn bè về sự lựa chọn của mình.

Do you often shrug off criticism from your peers?

Bạn có thường phớt lờ sự chỉ trích từ bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrug off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrug off

Không có idiom phù hợp