Bản dịch của từ Shuddering trong tiếng Việt
Shuddering

Shuddering (Verb)
The crowd was shuddering in fear during the protest last week.
Đám đông đã run rẩy vì sợ hãi trong cuộc biểu tình tuần trước.
The students are not shuddering at the thought of public speaking.
Các sinh viên không run rẩy khi nghĩ đến việc nói trước công chúng.
Why are people shuddering at the news of rising unemployment?
Tại sao mọi người lại run rẩy trước tin tức về tỷ lệ thất nghiệp tăng?
Dạng động từ của Shuddering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shudder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shuddered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shuddered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shudders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shuddering |
Shuddering (Adjective)
The shuddering crowd reacted to the shocking news of the protest.
Đám đông run rẩy phản ứng trước tin tức gây sốc về cuộc biểu tình.
She was not shuddering during the calm discussion about social issues.
Cô ấy không run rẩy trong cuộc thảo luận bình tĩnh về các vấn đề xã hội.
Why was the audience shuddering at the documentary on poverty?
Tại sao khán giả lại run rẩy trước bộ phim tài liệu về nghèo đói?
Họ từ
Từ "shuddering" là một động từ gốc "shudder", có nghĩa là rung lên hoặc co lại vì sợ hãi, ghê tởm hoặc lạnh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈʃʌdərɪŋ/. Tuy nhiên, khi sử dụng trong văn cảnh, "shuddering" thường chỉ một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, có thể liên quan đến sự bất an, và thường xuyên xuất hiện trong văn học nhằm tạo cảm giác hồi hộp cho người đọc.
Từ "shuddering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shudder", có nguồn gốc từ tiếng Old English "schedrian", mang nghĩa là "phân tán" hoặc "rung động". Cấu trúc gốc Latin có liên quan là "excutere", nghĩa là "đánh bật" hoặc "vùng vẫy". Hành động shuddering thể hiện sự rung chuyển mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc sợ hãi hoặc ớn lạnh, phản ánh sự tiếp nối từ nghĩa gốc về sự chuyển động và rắc rối trong tâm lý con người.
Từ "shuddering" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp nhưng có thể xảy ra trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng vật lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng, thường liên quan đến các tình huống căng thẳng, như xem phim kinh dị hoặc trải nghiệm những sự kiện đáng sợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp