Bản dịch của từ Shunter trong tiếng Việt

Shunter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shunter (Noun)

ʃˈʌntɚ
ʃˈʌntɚ
01

Một người hoặc vật mà shunt.

A person or thing that shunts.

Ví dụ

The shunter moved the train cars to improve the station's efficiency.

Người vận chuyển đã di chuyển các toa tàu để cải thiện hiệu suất của ga.

The shunter did not cause any delays during the busy hours.

Người vận chuyển không gây ra bất kỳ sự chậm trễ nào trong giờ cao điểm.

Did the shunter complete the task before the scheduled time?

Người vận chuyển đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời gian dự kiến chưa?

Shunter (Verb)

ʃˈʌntɚ
ʃˈʌntɚ
01

Đẩy (một phương tiện đường sắt) từ phía sau.

Push a railway vehicle from the rear.

Ví dụ

The shunter pushed the train from the rear to the station.

Người đẩy đã đẩy tàu từ phía sau đến ga.

The shunter did not push the freight car today.

Người đẩy đã không đẩy toa hàng hôm nay.

Did the shunter push the passenger train last week?

Người đẩy đã đẩy tàu khách tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shunter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shunter

Không có idiom phù hợp