Bản dịch của từ Shuriken trong tiếng Việt
Shuriken

Shuriken (Noun)
The ninja used a shuriken during the festival demonstration last Saturday.
Ninja đã sử dụng một shuriken trong buổi biểu diễn lễ hội thứ Bảy tuần trước.
Many people do not know what a shuriken really is.
Nhiều người không biết shuriken thực sự là gì.
Did you see the shuriken in the martial arts exhibition?
Bạn có thấy shuriken trong triển lãm võ thuật không?
Shuriken (xuất phát từ tiếng Nhật, 短刀) là một loại vũ khí truyền thống trong ninja, thường được sử dụng trong chiến đấu bí mật. Nó có hình dạng phẳng, thường được làm bằng kim loại và có nhiều mảnh sắc nhọn. Shuriken có thể được dùng để gây phân tâm hoặc làm tổn thương kẻ thù. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong văn hóa đại chúng, shuriken thường được mô tả trong phim ảnh và truyện tranh, góp phần vào hình ảnh của ninja.
Từ "shuriken" xuất phát từ tiếng Nhật, có nguồn gốc từ hai từ "shuri" (tức là "khu vực nâng" hay "vung") và "ken" (có nghĩa là "kiếm"). Shuriken được biết đến như là một loại vũ khí phi đạn được sử dụng trong nghệ thuật chiến đấu ninja. Về mặt lịch sử, shuriken có thể truy nguyên về các phương thức chiến đấu cổ xưa tại Nhật Bản, được thiết kế để gây bất ngờ cho đối thủ. Ngày nay, từ này thường được liên kết với hình ảnh văn hóa đại chúng về ninja, thể hiện tính chất chiến đấu và tính nghệ thuật.
Từ "shuriken" thuộc về ngữ cảnh văn hóa Nhật Bản, thường được sử dụng để mô tả một loại vũ khí ném, phổ biến trong các tác phẩm mang chủ đề ninja. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về văn hóa hoặc lịch sử, không thường xuyên được đề cập trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, viết. Trong các tình huống khác, "shuriken" thường được thảo luận trong lĩnh vực trò chơi điện tử, phim hoạt hình, hay võ thuật, phục vụ cho mục đích giáo dục hoặc giải trí.