Bản dịch của từ Shut-eye trong tiếng Việt

Shut-eye

Noun [U/C]

Shut-eye (Noun)

ʃˈʌt aɪ
ʃˈʌt aɪ
01

(thông tục) ngủ.

Informal sleep

Ví dụ

After the party, I need some shut-eye to feel better.

Sau bữa tiệc, tôi cần một giấc ngủ để cảm thấy tốt hơn.

I don't get enough shut-eye during the week.

Tôi không có đủ giấc ngủ trong tuần.

How many hours of shut-eye do you usually get?

Bạn thường có bao nhiêu giờ ngủ?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shut-eye

Không có idiom phù hợp