Bản dịch của từ Shut eye trong tiếng Việt
Shut eye

Shut eye (Verb)
After a long day, she needed to shut eye for a while.
Sau một ngày dài, cô ấy cần phải đóng mắt một lúc.
The tired parents shut eye early to rest for work.
Những bậc cha mẹ mệt mỏi đã đóng mắt sớm để nghỉ ngơi cho công việc.
He decided to shut eye briefly before the social gathering.
Anh quyết định đóng mắt một lúc trước buổi tụ tập xã hội.
Shut eye (Noun)
After a long day, she needed some shut eye.
Sau một ngày dài, cô ấy cần một giấc ngủ.
Getting enough shut eye is crucial for overall well-being.
Có đủ giấc ngủ là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
He decided to take a quick shut eye before the meeting.
Anh ấy quyết định nghỉ ngơi một lát trước cuộc họp.
"Shut eye" là một thuật ngữ tiếng Anh thông dụng có nghĩa là giấc ngủ hoặc trạng thái nhắm mắt để nghỉ ngơi. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và có tính chất không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "shut eye" được sử dụng rộng rãi với cùng một nghĩa, tuy nhiên, không có phiên bản tiếng Anh Anh cụ thể; do đó, sự khác biệt chủ yếu là trong ngữ cảnh và mức độ sử dụng. Hay gặp trong câu như "I need to get some shut eye", cho thấy tính thân mật trong giao tiếp.
Cụm từ "shut eye" xuất phát từ ngữ "shut" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scūtan", có nghĩa là đóng lại, và từ "eye", bắt nguồn từ tiếng Old English "ēage". Ngữ nghĩa của "shut eye" chỉ trạng thái ngủ hoặc nhắm mắt, phản ánh sự nghỉ ngơi cần thiết cho cơ thể và tâm trí. Người ta thường sử dụng nó trong ngữ cảnh bình thường để diễn tả sự buồn ngủ hoặc trạng thái nghỉ ngơi.
Thuật ngữ "shut eye" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về giấc ngủ hoặc nghỉ ngơi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy ở phần Nói, đặc biệt trong các cuộc hội thoại thông thường. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn phong nghệ thuật hoặc văn hóa đại chúng, thường mô tả trạng thái thư giãn hoặc cần thiết cho sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp