Bản dịch của từ Shut eye trong tiếng Việt

Shut eye

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shut eye (Verb)

ʃˈuti
ʃˈuti
01

Đóng (cái gì đó) để che một lỗ hở; đóng lại.

Close (something) so as to cover an opening; shut.

Ví dụ

After a long day, she needed to shut eye for a while.

Sau một ngày dài, cô ấy cần phải đóng mắt một lúc.

The tired parents shut eye early to rest for work.

Những bậc cha mẹ mệt mỏi đã đóng mắt sớm để nghỉ ngơi cho công việc.

He decided to shut eye briefly before the social gathering.

Anh quyết định đóng mắt một lúc trước buổi tụ tập xã hội.

Shut eye (Noun)

ʃˈuti
ʃˈuti
01

Ngủ; nghỉ ngơi.

Sleep; rest.

Ví dụ

After a long day, she needed some shut eye.

Sau một ngày dài, cô ấy cần một giấc ngủ.

Getting enough shut eye is crucial for overall well-being.

Có đủ giấc ngủ là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

He decided to take a quick shut eye before the meeting.

Anh ấy quyết định nghỉ ngơi một lát trước cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shut eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shut eye

Không có idiom phù hợp