Bản dịch của từ Shy away from trong tiếng Việt
Shy away from

Shy away from (Phrase)
Many students shy away from public speaking in IELTS exams.
Nhiều sinh viên tránh xa việc nói trước công chúng trong kỳ thi IELTS.
It's not advisable to shy away from discussing controversial topics.
Không khuyến khích tránh xa việc thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.
Do you shy away from using complex vocabulary in your writing?
Bạn có tránh xa việc sử dụng từ vựng phức tạp trong bài viết không?
"Cụm động từ 'shy away from' trong tiếng Anh mang nghĩa là tránh né hoặc không dám đối mặt với một vấn đề, tình huống hoặc trách nhiệm nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ sự e ngại hoặc thiếu tự tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'shy away from' không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, và ý nghĩa cũng được hiểu giống nhau trong cả hai phương ngữ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể có sự khác biệt dựa trên ngữ cảnh văn hóa".
Cụm từ "shy away from" có nguồn gốc từ động từ "shy" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Trung tiếng cũ "schīgan", có nghĩa là "lẩn trốn" hoặc "tránh xa". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó thường được dùng để diễn tả hành động né tránh một tình huống khó khăn hay sự đối mặt không thoải mái. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên đặc tính né tránh, thường nhấn mạnh sự e ngại hoặc thiếu quyết đoán trong việc đối mặt với những thách thức.
Cụm từ "shy away from" thường không xuất hiện phổ biến trong kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sự né tránh hoặc không dám đối mặt với điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng để mô tả hành vi người, như việc không muốn tham gia vào một tình huống khó khăn hoặc tránh tranh luận. Từ ngữ này thường thấy trong các văn bản chuyên ngành và các bài viết của giới trẻ, nhấn mạnh tính cách trốn tránh hoặc thiếu tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
