Bản dịch của từ Shy away from trong tiếng Việt

Shy away from

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shy away from (Phrase)

01

Tránh làm điều gì đó mà bạn không thích, ví dụ vì nó khó khăn hoặc xấu hổ.

To avoid doing something that you dislike for example because it is difficult or embarrassing.

Ví dụ

Many students shy away from public speaking in IELTS exams.

Nhiều sinh viên tránh xa việc nói trước công chúng trong kỳ thi IELTS.

It's not advisable to shy away from discussing controversial topics.

Không khuyến khích tránh xa việc thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.

Do you shy away from using complex vocabulary in your writing?

Bạn có tránh xa việc sử dụng từ vựng phức tạp trong bài viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shy away from/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Therefore, women have a tendency to competitions as they are less likely to think they will win [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Shy away from

Không có idiom phù hợp