Bản dịch của từ Shying trong tiếng Việt
Shying

Shying (Verb)
Phân từ hiện tại của nhút nhát.
Present participle of shy.
She is always shying away from social gatherings.
Cô ấy luôn tránh né các buổi tụ tập xã hội.
Despite shying away from crowds, he enjoys one-on-one conversations.
Mặc dù tránh né đám đông, anh ấy thích trò chuyện một mình.
The child was shying away from the spotlight during the event.
Đứa trẻ tránh né ánh đèn sân khấu trong sự kiện.
Shying (Idiom)
She's shying away from public speaking due to anxiety.
Cô ấy đang tránh xa việc phát biểu công khai vì lo lắng.
The child is shying away from making new friends at school.
Đứa trẻ đang tránh xa việc kết bạn mới ở trường.
He's shying away from social events because of his shyness.
Anh ấy đang tránh xa các sự kiện xã hội vì sự nhút nhát của mình.
Họ từ
Từ "shying" là dạng tiếp diễn của động từ "shy", mang nghĩa trì hoãn, lưỡng lự, hoặc tránh né đối diện với một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "shy away from" thường được sử dụng để diễn tả hành động không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó, mỗi khi có sự lo ngại hoặc sợ hãi. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng ở dạng tiếp diễn mà thường xuất hiện ở dạng quá khứ "shied", chỉ ra cảm xúc e ngại hơn là hành động giảm thiểu.
Từ "shying" có nguồn gốc từ động từ "shy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sci", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "ngần ngại". Nguồn gốc Latinh của từ này liên quan đến "excitare", nghĩa là "kích thích" hay "gây ra sự hoảng sợ". Qua thời gian, từ "shy" đã tiến hóa để chỉ hành động hoặc trạng thái ngần ngại, rụt rè trong giao tiếp xã hội. Ngày nay, "shying" thể hiện sự e ngại, không tự tin, đặc biệt trong các tình huống xã hội, lưu giữ bản chất của sự sợ hãi mà nó đã mang theo từ thuở ban đầu.
Từ "shying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "shying" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc cảm xúc né tránh, ngần ngại hoặc thiếu tự tin, thường gặp trong các tình huống giao tiếp xã hội, thảo luận về tâm lý con người hoặc trong văn học miêu tả tâm trạng nhân vật. Từ này là một phần của từ "shy" và có thể được áp dụng trong rộng rãi các ngữ cảnh liên quan đến sự e ngại và rụt rè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp