Bản dịch của từ Shying trong tiếng Việt

Shying

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shying (Verb)

ʃˈaɪɪŋ
ʃˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại của nhút nhát.

Present participle of shy.

Ví dụ

She is always shying away from social gatherings.

Cô ấy luôn tránh né các buổi tụ tập xã hội.

Despite shying away from crowds, he enjoys one-on-one conversations.

Mặc dù tránh né đám đông, anh ấy thích trò chuyện một mình.

The child was shying away from the spotlight during the event.

Đứa trẻ tránh né ánh đèn sân khấu trong sự kiện.

Shying (Idiom)

01

Né tránh một cái gì đó - tránh né hoặc do dự đối với một cái gì đó.

Shying away from something avoiding or being hesitant towards something.

Ví dụ

She's shying away from public speaking due to anxiety.

Cô ấy đang tránh xa việc phát biểu công khai vì lo lắng.

The child is shying away from making new friends at school.

Đứa trẻ đang tránh xa việc kết bạn mới ở trường.

He's shying away from social events because of his shyness.

Anh ấy đang tránh xa các sự kiện xã hội vì sự nhút nhát của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shying

Không có idiom phù hợp