Bản dịch của từ Sib trong tiếng Việt
Sib
Sib (Noun)
Một nhóm người được một cá nhân công nhận là họ hàng của mình.
A group of people recognized by an individual as his or her kindred.
My sib includes my parents and two siblings, Tom and Lisa.
Gia đình tôi bao gồm cha mẹ và hai anh chị em, Tom và Lisa.
She does not consider her cousins as part of her sib.
Cô ấy không coi anh chị em họ là một phần của gia đình.
Is your sib coming to the family reunion next month?
Gia đình bạn có đến buổi hội ngộ gia đình tháng sau không?
My sister and I are very close as siblings.
Chị gái và tôi rất thân thiết như anh chị em.
They do not have any siblings in their family.
Họ không có anh chị em nào trong gia đình.
Do you have any siblings who study abroad?
Bạn có anh chị em nào đang du học không?
Họ từ
"Sib" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một người anh em hoặc chị em. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sib" thường được sử dụng như một cách rút ngắn cho "sibling", tức là anh chị em ruột. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó ít phổ biến hơn trong các văn bản chính thức. Từ "sib" thể hiện mối quan hệ gia đình, nhấn mạnh sự gần gũi trong quan hệ họ hàng.
Từ "sib" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sororalis", có nghĩa là "thuộc chị em" hoặc "người thân". Trong lịch sử, điều này được sử dụng để chỉ một mối quan hệ gia đình, đặc biệt giữa các thành viên trong gia tộc. Ngày nay, "sib" thường chỉ các anh chị em trong ngữ cảnh nhân học và tâm lý học, thể hiện sự gần gũi và sự tương tác giữa các cá nhân trong một gia đình. Sự chuyển giao này nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình trong phát triển cá nhân và xã hội.
Từ "sib" (anh chị em ruột) có tần suất sử dụng không cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Khối thi Nghe và Đọc. Trong bối cảnh viết và nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về mối quan hệ gia đình hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến sự kết nối trong gia đình. Bên cạnh đó, từ "sib" còn thường được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền học và tâm lý học gia đình, liên quan đến ảnh hưởng của anh chị em đối với hành vi và tính cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp