Bản dịch của từ Siblicide trong tiếng Việt

Siblicide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siblicide (Noun)

sˈɪblɨsˌaɪd
sˈɪblɨsˌaɪd
01

Việc giết anh chị em hoặc anh chị em ruột, là một kiểu hành vi điển hình ở nhiều nhóm động vật khác nhau.

The killing of a sibling or siblings as a behaviour pattern typical in various animal groups.

Ví dụ

Siblicide occurs in some animal species, like lions and hyenas.

Hành vi giết hại anh chị em xảy ra ở một số loài động vật, như sư tử và linh cẩu.

Siblicide does not happen in all animal groups, only in specific ones.

Hành vi giết hại anh chị em không xảy ra ở tất cả các nhóm động vật, chỉ ở một số nhóm cụ thể.

Does siblicide affect the survival of certain animal species significantly?

Hành vi giết hại anh chị em có ảnh hưởng lớn đến sự sống sót của một số loài động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/siblicide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siblicide

Không có idiom phù hợp