Bản dịch của từ Siblicide trong tiếng Việt
Siblicide
Noun [U/C]
Siblicide (Noun)
Ví dụ
Siblicide occurs in some animal species, like lions and hyenas.
Hành vi giết hại anh chị em xảy ra ở một số loài động vật, như sư tử và linh cẩu.
Siblicide does not happen in all animal groups, only in specific ones.
Hành vi giết hại anh chị em không xảy ra ở tất cả các nhóm động vật, chỉ ở một số nhóm cụ thể.
Does siblicide affect the survival of certain animal species significantly?
Hành vi giết hại anh chị em có ảnh hưởng lớn đến sự sống sót của một số loài động vật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Siblicide
Không có idiom phù hợp