Bản dịch của từ Sicko trong tiếng Việt
Sicko

Sicko (Noun)
The police arrested the sicko for his disturbing behavior.
Cảnh sát bắt giữ kẻ điên loạn vì hành vi đáng sợ của anh ta.
The sicko's actions shocked the community and raised safety concerns.
Hành động của kẻ điên loạn khiến cộng đồng bàng hoàng và nâng cao nỗi lo an ninh.
The sicko's twisted mind led to a series of violent incidents.
Tâm trí tàn ác của kẻ điên loạn dẫn đến một loạt các vụ việc bạo lực.
Dạng danh từ của Sicko (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sicko | Sickos |
Từ "sicko" là một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có hành vi hoặc tư tưởng đáng ngờ, kỳ quặc hoặc có thể là bệnh hoạn. Từ này mang tính châm biếm và có xu hướng tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "sicko" được sử dụng phổ biến hơn để miêu tả những người có hành vi sai lệch, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn. Về mặt ngữ âm, "sicko" được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong từng vùng.
Từ "sicko" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là một hình thức biến thể từ "sick", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sëh", có nghĩa là "đau ốm". "Sicko" thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi kỳ quái, bệnh hoạn hoặc bất thường. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến từ những năm 1980, phản ánh sự gia tăng trong việc sử dụng từ ngữ để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích nhân cách của một cá nhân, qua đó kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "sicko" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần đọc, viết, nghe và nói. Nó thuộc về ngữ cảnh tiếng lóng, thường được sử dụng để chỉ người có hành vi hoặc suy nghĩ kỳ quái, đáng lo ngại. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh, âm nhạc hoặc các cuộc trò chuyện không chính thức, để thể hiện sự chỉ trích hoặc thù ghét.