Bản dịch của từ Sightseer trong tiếng Việt
Sightseer
Sightseer (Noun)
Samantha, a sightseer, visited the Eiffel Tower during her vacation.
Samantha, một người tham quan, đã đến thăm Tháp Eiffel trong kỳ nghỉ của mình.
The city welcomed thousands of sightseers during the annual festival.
Thành phố đã chào đón hàng nghìn người tham quan trong lễ hội hàng năm.
The sightseer was excited to explore the historical landmarks in the area.
Người tham quan rất hào hứng khám phá các địa danh lịch sử trong khu vực.
Dạng danh từ của Sightseer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sightseer | Sightseers |
Họ từ
Từ "sightseer" đề cập đến người tham quan, người đi du lịch nhằm mục đích khám phá và thưởng thức các danh lam thắng cảnh. Trong tiếng Anh, cuốn từ điển Oxford mô tả "sightseer" là "a person who visits places of interest in a tourist area". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "sightseeing" có thể phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng ngữ cảnh ít văn phong hơn khi mô tả hoạt động này.
Từ "sightseer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "sight" (cảnh vật) và "seer" (người nhìn). "Sight" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sihþ", mang nghĩa là khả năng nhìn thấy, có liên quan đến từ La tinh "visio", nghĩa là "nhìn". "Seer" xuất phát từ động từ "see", có nguồn gốc từ tiếng Old English "seohhan". "Sightseer" hiện nay chỉ những người tham quan, khám phá những cảnh đẹp, thể hiện sự khám phá và tò mò vốn có trong con người.
Từ "sightseer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi bàn về du lịch hoặc thảo luận về các hoạt động giải trí. Trong phần Đọc và Viết, "sightseer" thường liên quan đến văn bản mô tả hoặc luận văn về du lịch. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những người tham quan các địa điểm nổi tiếng hoặc tham gia các tour du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp