Bản dịch của từ Sign over trong tiếng Việt
Sign over

Sign over (Verb)
She decided to sign over her house to her daughter.
Cô ấy quyết định chuyển nhượng căn nhà cho con gái của mình.
The businessman signed over the company to his partner.
Người doanh nhân chuyển nhượng công ty cho đối tác của mình.
He will sign over his car to his brother next week.
Anh ấy sẽ chuyển nhượng chiếc ô tô cho em trai của mình vào tuần tới.
Cụm từ "sign over" trong tiếng Anh có nghĩa là việc ký tên để chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền hạn của một tài sản, thường liên quan đến các tài liệu pháp lý như hợp đồng hoặc giấy chứng nhận. Trong tiếng Anh Mỹ, "sign over" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến chuyển nhượng tài sản hoặc quyền lợi, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "assign". Cả hai đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "sign over" bắt nguồn từ động từ "sign", xuất phát từ tiếng Latin "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên". Trong ngữ cảnh pháp lý, "sign over" chỉ hành động chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền lợi của một tài sản bằng cách ký tên vào một văn bản chính thức. Sự phát triển nghĩa này thể hiện sự chuyển giao quyền lực và trách nhiệm thông qua việc ký kết, phản ánh tính chất ràng buộc của các giao dịch pháp lý trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "sign over" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc thủ tục chuyển nhượng tài sản. Trong phần Đọc và Viết, mặc dù không phổ biến, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng hoặc ủy quyền. Ngoài ra, "sign over" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, đặc biệt khi người ta chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc lợi ích tài sản cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp