Bản dịch của từ Sign over trong tiếng Việt

Sign over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign over (Verb)

saɪn ˈoʊvəɹ
saɪn ˈoʊvəɹ
01

Để trao quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát một cái gì đó cho người khác.

To give ownership or control of something to someone else.

Ví dụ

She decided to sign over her house to her daughter.

Cô ấy quyết định chuyển nhượng căn nhà cho con gái của mình.

The businessman signed over the company to his partner.

Người doanh nhân chuyển nhượng công ty cho đối tác của mình.

He will sign over his car to his brother next week.

Anh ấy sẽ chuyển nhượng chiếc ô tô cho em trai của mình vào tuần tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sign over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sign over

Không có idiom phù hợp