Bản dịch của từ Signed up trong tiếng Việt

Signed up

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signed up (Phrase)

sˈaɪnd ˈʌp
sˈaɪnd ˈʌp
01

Đồng ý tham gia vào cái gì đó.

To agree to participate in something.

Ví dụ

Many students signed up for the community service program this year.

Nhiều sinh viên đã đăng ký tham gia chương trình phục vụ cộng đồng năm nay.

She didn't sign up for the volunteer event last weekend.

Cô ấy đã không đăng ký tham gia sự kiện tình nguyện cuối tuần trước.

Did you sign up for the local charity run next month?

Bạn đã đăng ký tham gia cuộc chạy từ thiện địa phương tháng tới chưa?

Signed up (Verb)

sˈaɪnd ˈʌp
sˈaɪnd ˈʌp
01

Chính thức tham gia hoặc đăng ký một cái gì đó.

To officially join or register for something.

Ví dụ

Many students signed up for the social club this semester.

Nhiều sinh viên đã đăng ký tham gia câu lạc bộ xã hội kỳ này.

She did not sign up for the community service project.

Cô ấy đã không đăng ký tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

Did you sign up for the social event next week?

Bạn đã đăng ký tham gia sự kiện xã hội tuần tới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Signed up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Unfortunately, due to my hectic schedule for the time being, I have not for any courses about constellations yet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Signed up

Không có idiom phù hợp