Bản dịch của từ Signed up trong tiếng Việt
Signed up
Signed up (Phrase)
Đồng ý tham gia vào cái gì đó.
To agree to participate in something.
Many students signed up for the community service program this year.
Nhiều sinh viên đã đăng ký tham gia chương trình phục vụ cộng đồng năm nay.
She didn't sign up for the volunteer event last weekend.
Cô ấy đã không đăng ký tham gia sự kiện tình nguyện cuối tuần trước.
Did you sign up for the local charity run next month?
Bạn đã đăng ký tham gia cuộc chạy từ thiện địa phương tháng tới chưa?
Signed up (Verb)
Chính thức tham gia hoặc đăng ký một cái gì đó.
To officially join or register for something.
Many students signed up for the social club this semester.
Nhiều sinh viên đã đăng ký tham gia câu lạc bộ xã hội kỳ này.
She did not sign up for the community service project.
Cô ấy đã không đăng ký tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Did you sign up for the social event next week?
Bạn đã đăng ký tham gia sự kiện xã hội tuần tới chưa?
Cụm từ "signed up" là động từ quá khứ của "sign up", nghĩa là đăng ký hoặc ghi danh vào một chương trình, dịch vụ, hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "enroll" để chỉ việc đăng ký vào một khóa học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "sign up".
"Cụm từ 'signed up' bắt nguồn từ động từ 'sign', có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'signare', có nghĩa là ký hiệu hoặc đánh dấu. 'Signare' xuất phát từ 'signum', nghĩa là dấu hiệu. Trong lịch sử, việc ký kết tài liệu thể hiện sự đồng ý hoặc cam kết. Ngày nay, 'signed up' chỉ hành động đăng ký tham gia vào một chương trình, dịch vụ hoặc hoạt động nào đó, phản ánh sự cam kết và kết nối đến các hoạt động tương lai".
Cụm từ "signed up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường gặp các tình huống liên quan đến việc đăng ký sự kiện hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như đăng ký tham gia khóa học, hội thảo, hoặc các dịch vụ trực tuyến, cho thấy sự cam kết tham gia vào một hoạt động hoặc tổ chức nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp