Bản dịch của từ Significant effect trong tiếng Việt

Significant effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant effect (Noun)

səɡnˈɪfɨkənt ɨfˈɛkt
səɡnˈɪfɨkənt ɨfˈɛkt
01

Một tác động hoặc ảnh hưởng đáng chú ý hoặc có ý nghĩa.

A notable or meaningful impact or influence.

Ví dụ

Social media has a significant effect on public opinion and behavior.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến và hành vi công chúng.

The new law does not have a significant effect on social justice.

Luật mới không có ảnh hưởng đáng kể đến công bằng xã hội.

Does climate change have a significant effect on social stability?

Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đáng kể đến ổn định xã hội không?

02

Một kết quả hoặc kết quả có ý nghĩa thống kê.

A result or outcome that is statistically meaningful.

Ví dụ

The study showed a significant effect on community health in Springfield.

Nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cộng đồng ở Springfield.

There is no significant effect of social media on youth behavior.

Không có ảnh hưởng đáng kể nào của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.

Is there a significant effect of education on social mobility?

Có ảnh hưởng đáng kể nào của giáo dục đến sự di chuyển xã hội không?

03

Tác động đủ lớn để được nhận thấy hoặc có ảnh hưởng.

The effect being large enough to be noticed or have an impact.

Ví dụ

Social media has a significant effect on public opinion during elections.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng trong bầu cử.

The new law did not have a significant effect on community safety.

Luật mới không có ảnh hưởng đáng kể đến an toàn cộng đồng.

What significant effect does education have on social mobility?

Giáo dục có ảnh hưởng đáng kể nào đến sự di chuyển xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/significant effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Significant effect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.