Bản dịch của từ Significant effect trong tiếng Việt
Significant effect

Significant effect (Noun)
Một tác động hoặc ảnh hưởng đáng chú ý hoặc có ý nghĩa.
A notable or meaningful impact or influence.
Social media has a significant effect on public opinion and behavior.
Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến và hành vi công chúng.
The new law does not have a significant effect on social justice.
Luật mới không có ảnh hưởng đáng kể đến công bằng xã hội.
Does climate change have a significant effect on social stability?
Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đáng kể đến ổn định xã hội không?
Một kết quả hoặc kết quả có ý nghĩa thống kê.
A result or outcome that is statistically meaningful.
The study showed a significant effect on community health in Springfield.
Nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cộng đồng ở Springfield.
There is no significant effect of social media on youth behavior.
Không có ảnh hưởng đáng kể nào của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
Is there a significant effect of education on social mobility?
Có ảnh hưởng đáng kể nào của giáo dục đến sự di chuyển xã hội không?
Social media has a significant effect on public opinion during elections.
Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng trong bầu cử.
The new law did not have a significant effect on community safety.
Luật mới không có ảnh hưởng đáng kể đến an toàn cộng đồng.
What significant effect does education have on social mobility?
Giáo dục có ảnh hưởng đáng kể nào đến sự di chuyển xã hội?
Cụm từ "significant effect" ám chỉ đến ảnh hưởng quan trọng hoặc đáng kể của một yếu tố nào đó trong một nghiên cứu hoặc phân tích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như tâm lý học, y học và nghiên cứu xã hội để diễn tả sự khác biệt rõ ràng mà một biến độc lập có thể gây ra đối với biến phụ thuộc. Trong Anh-Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này vẫn giữ nguyên.