Bản dịch của từ Significate trong tiếng Việt

Significate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significate (Adjective)

sɨɡnˈɪfɨkˌeɪt
sɨɡnˈɪfɨkˌeɪt
01

Đáng chú ý, có ý nghĩa; quan trọng; đáng kể.

Significant meaningful important substantial.

Ví dụ

The significate changes in policy impacted many families in the community.

Những thay đổi quan trọng trong chính sách đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The new law is not significate for improving social welfare programs.

Luật mới không quan trọng để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Are the significate issues being addressed in the upcoming town hall meeting?

Các vấn đề quan trọng có được đề cập trong cuộc họp thị trấn sắp tới không?

Significate (Noun)

sɨɡnˈɪfɨkˌeɪt
sɨɡnˈɪfɨkˌeɪt
01

Một vật được biểu thị hoặc tượng trưng; một người giới thiệu.

A thing which is signified or symbolized a referent.

Ví dụ

The flag is a significate of national pride for many Americans.

Cờ là biểu tượng của niềm tự hào quốc gia đối với nhiều người Mỹ.

The peace dove is not a significate of war.

Bồ câu hòa bình không phải là biểu tượng của chiến tranh.

What is the significate of the heart symbol in social media?

Ý nghĩa của biểu tượng trái tim trên mạng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/significate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Significate

Không có idiom phù hợp