Bản dịch của từ Significate trong tiếng Việt
Significate

Significate (Adjective)
Đáng chú ý, có ý nghĩa; quan trọng; đáng kể.
The significate changes in policy impacted many families in the community.
Những thay đổi quan trọng trong chính sách đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The new law is not significate for improving social welfare programs.
Luật mới không quan trọng để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
Are the significate issues being addressed in the upcoming town hall meeting?
Các vấn đề quan trọng có được đề cập trong cuộc họp thị trấn sắp tới không?
Significate (Noun)
The flag is a significate of national pride for many Americans.
Cờ là biểu tượng của niềm tự hào quốc gia đối với nhiều người Mỹ.
The peace dove is not a significate of war.
Bồ câu hòa bình không phải là biểu tượng của chiến tranh.
What is the significate of the heart symbol in social media?
Ý nghĩa của biểu tượng trái tim trên mạng xã hội là gì?
Từ "significate" (động từ) trong tiếng Anh có nghĩa là "có ý nghĩa" hoặc "cho thấy điều gì đó". Đây là thuật ngữ ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực ngôn ngữ học và triết học để miêu tả mối quan hệ giữa biểu tượng và cái được biểu thị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng việc sử dụng của nó có phần giới hạn hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "significate" xuất phát từ tiếng Latin "significare", bao gồm "signum" (dấu hiệu) và "facere" (làm). Cấu trúc này phản ánh sự kết hợp giữa việc xác định ý nghĩa thông qua dấu hiệu. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong triết học ngữ nghĩa để diễn tả hành động làm rõ hoặc chỉ ra một ý nghĩa nào đó. Ngày nay, "significate" đề cập đến khả năng biểu đạt ý nghĩa, liên quan chặt chẽ đến cách chúng ta hiểu và diễn dịch thông tin trong ngôn ngữ.
Từ "significate" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong khi đó, trong ngữ cảnh học thuật và triết học, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ ý nghĩa hoặc biểu tượng của một khái niệm. Việc sử dụng từ này có thể liên quan đến phân tích ngữ nghĩa trong các nghiên cứu văn hóa hoặc ngôn ngữ học. Do đó, "significate" thường xuất hiện trong các văn bản chuyên sâu, nhưng không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn như IELTS.