Bản dịch của từ Siliceous trong tiếng Việt
Siliceous

Siliceous (Adjective)
Bao gồm hoặc chứa silica ở dạng đá lửa, đá phiến silic hoặc thủy tinh.
Consisting of or containing silica in the form of flint chert or glass.
The siliceous soil in the region is excellent for growing grapes.
Đất siliceous trong khu vực rất tốt để trồng nho.
The siliceous rocks found in the area are used for building materials.
Các tảng đá siliceous được tìm thấy trong khu vực được sử dụng làm vật liệu xây dựng.
The siliceous sand along the riverbank sparkled in the sunlight.
Cát siliceous dọc bờ sông lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Họ từ
Từ “siliceous” được định nghĩa là chứa silic hoặc liên quan đến silic, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vật liệu và địa chất. Tính từ này biểu thị sự hiện diện của silic trong các khoáng chất hoặc vật liệu, chẳng hạn như đá và cát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh thường dùng nhiều hơn trong khoa học địa chất.
Từ "siliceous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "siliceus", có nghĩa là "được làm từ silic" hay "silic". Silic xuất phát từ từ Latin "silex", chỉ một loại đá có chứa silic. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực địa chất và hóa học để chỉ các khoáng vật hoặc chất có thành phần chủ yếu là silic, như thạch anh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở việc "siliceous" ám chỉ đến đặc tính của các vật thể chứa silic, phản ánh tính chất hóa học và vật lý quan trọng của chúng.
Từ "siliceous" mặc dù không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, vẫn xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến khoa học và địa chất. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc khoáng vật, vật liệu xây dựng hoặc quá trình tự nhiên. Ngoài ra, trong các văn cảnh học thuật, từ này thường có mặt trong các nghiên cứu về silica, silic và ứng dụng của chúng trong công nghiệp và môi trường.