Bản dịch của từ Flint trong tiếng Việt

Flint

Noun [U/C]

Flint (Noun)

flɪnt
flˈɪnt
01

Một loại đá cứng màu xám bao gồm silic gần như tinh khiết (đá phiến silic), xuất hiện chủ yếu dưới dạng nốt sần trong phấn.

A hard grey rock consisting of nearly pure silica chert occurring chiefly as nodules in chalk

Ví dụ

The archaeologist discovered a flint tool used by ancient humans.

Nhà khảo cổ phát hiện một dụng cụ đá silex được sử dụng bởi loài người cổ đại.

Flint was commonly used to create fire in early human societies.

Đá silex thường được sử dụng để tạo lửa trong các xã hội người cổ đại.

The flint mines in the region provided valuable resources for tools.

Các mỏ đá silex trong khu vực cung cấp nguồn tài nguyên quý giá cho các dụng cụ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flint

Không có idiom phù hợp