Bản dịch của từ Flint trong tiếng Việt
Flint
Flint (Noun)
The archaeologist discovered a flint tool used by ancient humans.
Nhà khảo cổ phát hiện một dụng cụ đá silex được sử dụng bởi loài người cổ đại.
Flint was commonly used to create fire in early human societies.
Đá silex thường được sử dụng để tạo lửa trong các xã hội người cổ đại.
The flint mines in the region provided valuable resources for tools.
Các mỏ đá silex trong khu vực cung cấp nguồn tài nguyên quý giá cho các dụng cụ.
Dạng danh từ của Flint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flint | Flints |
Họ từ
"Flint" là một loại đá tự nhiên có độ cứng cao, thường được sử dụng trong việc sản xuất công cụ và tạo lửa. Trong tiếng Anh, "flint" có thể được sử dụng như danh từ chỉ đá lửa và cũng có thể chỉ một loại thuốc lá có hương vị đặc trưng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa địa phương liên quan đến việc sử dụng đá lửa trong các hoạt động ngoài trời.
Từ "flint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flynt", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "flinta", mang nghĩa là đá lửa. Trong tiếng Latin, "silex" chỉ loại đá cứng dùng để tạo ra lửa. Flint được biết đến với khả năng tạo ra tia lửa khi va chạm, điều này đã dẫn đến việc sử dụng nó trong công cụ và vũ khí thời tiền sử. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến vật liệu mà còn biểu thị sức mạnh và độ bền trong ngữ cảnh biểu tượng.
Từ "flint" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học, lịch sử, hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "flint" thường được sử dụng để chỉ một loại đá lửa dùng trong việc chế tạo công cụ hoặc lửa. Từ này cũng xuất hiện trong văn học, đặc biệt là khi mô tả sự kiên cường hoặc những điều nguyên thủy, gợi lên cảm giác về sức mạnh và độ bền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp