Bản dịch của từ Silver-tongued trong tiếng Việt

Silver-tongued

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silver-tongued (Adjective)

sˈɪlvəɹ tˈʌŋd
sˈɪlvəɹ tˈʌŋd
01

Có cách dùng từ thông minh và thuyết phục.

Having a clever and persuasive way with words.

Ví dụ

The silver-tongued speaker captivated the audience with his eloquence.

Người phát biểu lưỡi bạc đã thu hút khán giả bằng sự lưu loát của mình.

Her silver-tongued charm helped her win over many friends in the community.

Sức quyến rũ lưỡi bạc của cô ấy giúp cô ấy thu phục nhiều người bạn trong cộng đồng.

The silver-tongued salesman effortlessly convinced customers to buy his products.

Người bán hàng lưỡi bạc dễ dàng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình.

Silver-tongued (Noun)

sˈɪlvəɹ tˈʌŋd
sˈɪlvəɹ tˈʌŋd
01

Một người có tài ăn nói hùng hồn và thuyết phục.

A person who is eloquent and persuasive in speaking.

Ví dụ

She was known as the silver-tongued speaker in the community.

Cô ấy được biết đến là người nói lưu loát trong cộng đồng.

The silver-tongued salesman effortlessly convinced customers to make purchases.

Người bán hàng nói lưu loát dễ dàng thuyết phục khách hàng mua hàng.

His reputation as a silver-tongued negotiator helped him succeed in business.

Danh tiếng của anh ta là một người đàm phán nói lưu loát giúp anh ta thành công trong kinh doanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silver-tongued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silver-tongued

Không có idiom phù hợp