Bản dịch của từ Silver-tongued trong tiếng Việt
Silver-tongued

Silver-tongued (Adjective)
Có cách dùng từ thông minh và thuyết phục.
Having a clever and persuasive way with words.
The silver-tongued speaker captivated the audience with his eloquence.
Người phát biểu lưỡi bạc đã thu hút khán giả bằng sự lưu loát của mình.
Her silver-tongued charm helped her win over many friends in the community.
Sức quyến rũ lưỡi bạc của cô ấy giúp cô ấy thu phục nhiều người bạn trong cộng đồng.
The silver-tongued salesman effortlessly convinced customers to buy his products.
Người bán hàng lưỡi bạc dễ dàng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình.
Silver-tongued (Noun)
Một người có tài ăn nói hùng hồn và thuyết phục.
A person who is eloquent and persuasive in speaking.
She was known as the silver-tongued speaker in the community.
Cô ấy được biết đến là người nói lưu loát trong cộng đồng.
The silver-tongued salesman effortlessly convinced customers to make purchases.
Người bán hàng nói lưu loát dễ dàng thuyết phục khách hàng mua hàng.
His reputation as a silver-tongued negotiator helped him succeed in business.
Danh tiếng của anh ta là một người đàm phán nói lưu loát giúp anh ta thành công trong kinh doanh.
"Silver-tongued" là một tính từ mô tả người có khả năng ăn nói khéo léo, thuyết phục và thường khiến người khác bị quyến rũ hoặc tin tưởng. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "silver-tongued" có thể gợi ý về sự mưu mẹo hoặc không trung thực, tùy thuộc vào cách mà người nói muốn diễn đạt.
Từ "silver-tongued" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "argentum" nghĩa là "bạc" và "lingua" nghĩa là "lưỡi". Từ này được sử dụng để chỉ những người có khả năng ăn nói khéo léo, thuyết phục và quyến rũ. Trong lịch sử, "bạc" thường tượng trưng cho sự tinh tế và giá trị, từ đó hình thành ý nghĩa tích cực trong việc mô tả tài năng ngôn ngữ. Ngày nay, cụm từ này vẫn được dùng để chỉ những người có khả năng giao tiếp xuất sắc.
Từ "silver-tongued" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả một người có khả năng nói năng lưu loát, thuyết phục và cuốn hút. Khái niệm này thường được sử dụng trong văn học, chính trị, và quảng cáo, khi ngụ ý rằng một cá nhân có tài năng giao tiếp xuất sắc có thể ảnh hưởng lớn đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp