Bản dịch của từ Simper trong tiếng Việt
Simper

Simper (Noun)
Một nụ cười hoặc cử chỉ có vẻ giả tạo, bẽn lẽn hoặc lấy lòng.
An affectedly coquettish, coy, or ingratiating smile or gesture.
She greeted him with a simper at the social event.
Cô ấy chào anh ấy một cách giản dị tại một sự kiện xã hội.
Her simper charmed everyone at the party.
Sự giản dị của cô ấy đã quyến rũ mọi người trong bữa tiệc.
The actress's simper in the movie made her character endearing.
Sự giản dị của nữ diễn viên trong phim khiến nhân vật của cô ấy được yêu mến.
Simper (Verb)
Mỉm cười một cách giả tạo, bẽn lẽn hoặc lấy lòng một cách giả tạo.
Smile in an affectedly coquettish, coy, or ingratiating manner.
She would simper when speaking to her crush at the party.
Cô ấy sẽ giản dị khi nói chuyện với người mình yêu trong bữa tiệc.
The politician tried to simper to gain the voters' trust.
Chính trị gia cố gắng đơn giản để lấy được lòng tin của cử tri.
The waitress would often simper to receive bigger tips from customers.
Người phục vụ thường giản dị để nhận được tiền boa lớn hơn từ khách hàng.
Họ từ
Từ "simper" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mỉm cười một cách ngớ ngẩn hoặc một cách giả tạo để thể hiện sự dễ dãi hay sự hóm hỉnh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ "simper" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu chân thành trong giao tiếp.
Từ "simper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "simulare", có nghĩa là "giả vờ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "simper", mang ý nghĩa thể hiện sự duyên dáng một cách giả tạo. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "simper" chỉ hành động cười hoặc tỏ ra vui vẻ một cách thái quá, thường với ý nghĩa châm biếm. Ý nghĩa hiện tại vẫn liên quan đến việc thể hiện sự không chân thực trong cảm xúc.
Từ "simper" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết với tính chất từ vựng đặc trưng. Trong ngữ cảnh khác, "simper" thường được dùng để chỉ hành vi cười nhếch mép hoặc cười một cách giả tạo, thường trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc trong văn học để mô tả thái độ thiếu chân thành. Sự sử dụng của nó có thể thể hiện tính cách nhân vật hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp