Bản dịch của từ Simper trong tiếng Việt

Simper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simper (Noun)

sˈɪmpɚ
sˈɪmpəɹ
01

Một nụ cười hoặc cử chỉ có vẻ giả tạo, bẽn lẽn hoặc lấy lòng.

An affectedly coquettish, coy, or ingratiating smile or gesture.

Ví dụ

She greeted him with a simper at the social event.

Cô ấy chào anh ấy một cách giản dị tại một sự kiện xã hội.

Her simper charmed everyone at the party.

Sự giản dị của cô ấy đã quyến rũ mọi người trong bữa tiệc.

The actress's simper in the movie made her character endearing.

Sự giản dị của nữ diễn viên trong phim khiến nhân vật của cô ấy được yêu mến.

Simper (Verb)

sˈɪmpɚ
sˈɪmpəɹ
01

Mỉm cười một cách giả tạo, bẽn lẽn hoặc lấy lòng một cách giả tạo.

Smile in an affectedly coquettish, coy, or ingratiating manner.

Ví dụ

She would simper when speaking to her crush at the party.

Cô ấy sẽ giản dị khi nói chuyện với người mình yêu trong bữa tiệc.

The politician tried to simper to gain the voters' trust.

Chính trị gia cố gắng đơn giản để lấy được lòng tin của cử tri.

The waitress would often simper to receive bigger tips from customers.

Người phục vụ thường giản dị để nhận được tiền boa lớn hơn từ khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simper

Không có idiom phù hợp