Bản dịch của từ Simple fracture trong tiếng Việt

Simple fracture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple fracture (Noun)

sˈɪmpl fɹˈæktʃəɹ
sˈɪmpl fɹˈæktʃəɹ
01

Một loại gãy xương mà xương gãy sạch sẽ nhưng không xuyên qua da.

A type of bone fracture where the bone breaks cleanly but does not pierce the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một gãy đơn giản hoặc không phức tạp trong một phần cấu trúc.

A straightforward or uncomplicated break in a structural element.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một gãy xương cơ bản và không phức tạp trong các bối cảnh y tế.

A basic and uncomplicated fracture occurring in medical contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simple fracture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simple fracture

Không có idiom phù hợp