Bản dịch của từ Simple fracture trong tiếng Việt

Simple fracture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple fracture(Noun)

sˈɪmpl fɹˈæktʃəɹ
sˈɪmpl fɹˈæktʃəɹ
01

Một loại gãy xương mà xương gãy sạch sẽ nhưng không xuyên qua da.

A type of bone fracture where the bone breaks cleanly but does not pierce the skin.

Ví dụ
02

Một gãy đơn giản hoặc không phức tạp trong một phần cấu trúc.

A straightforward or uncomplicated break in a structural element.

Ví dụ
03

Một gãy xương cơ bản và không phức tạp trong các bối cảnh y tế.

A basic and uncomplicated fracture occurring in medical contexts.

Ví dụ