Bản dịch của từ Simple fracture trong tiếng Việt
Simple fracture
Noun [U/C]

Simple fracture (Noun)
sˈɪmpl fɹˈæktʃəɹ
sˈɪmpl fɹˈæktʃəɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một gãy đơn giản hoặc không phức tạp trong một phần cấu trúc.
A straightforward or uncomplicated break in a structural element.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Simple fracture
Không có idiom phù hợp