Bản dịch của từ Simulcast trong tiếng Việt
Simulcast

Simulcast (Noun)
Việc truyền đồng thời cùng một chương trình trên đài phát thanh và truyền hình hoặc trên hai kênh trở lên.
A simultaneous transmission of the same programme on radio and television or on two or more channels.
The simulcast of the charity event raised over $10,000 for children.
Buổi phát sóng đồng thời của sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn 10.000 đô la cho trẻ em.
The simulcast did not reach many viewers in rural areas.
Buổi phát sóng đồng thời không tiếp cận được nhiều khán giả ở vùng nông thôn.
Is the simulcast of the debate available on both radio and TV?
Buổi phát sóng đồng thời của cuộc tranh luận có sẵn trên cả đài phát thanh và truyền hình không?
Dạng danh từ của Simulcast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Simulcast | Simulcasts |
Simulcast (Verb)
Phát sóng (truyền simulcast)
Broadcast a simulcast transmission.
The event will simulcast on YouTube and Facebook this Saturday.
Sự kiện sẽ được phát sóng đồng thời trên YouTube và Facebook thứ Bảy này.
They did not simulcast the local news during the storm.
Họ đã không phát sóng đồng thời tin tức địa phương trong cơn bão.
Will the concert simulcast on any other platforms besides Instagram?
Buổi hòa nhạc có phát sóng đồng thời trên nền tảng nào khác ngoài Instagram không?
Dạng động từ của Simulcast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simulcast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simulcasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simulcasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simulcasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simulcasting |
Họ từ
Từ "simulcast" là một thuật ngữ chỉ việc phát sóng đồng thời một chương trình truyền hình hoặc radio trên nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như truyền hình và internet. Thuật ngữ này kết hợp hai từ "simulate" và "broadcast". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, "simulcast" thường được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh giải trí Mỹ. Trong phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ "simulcast" có nguồn gốc từ hai phần: “simul” và “cast.” "Simul" được bắt nguồn từ tiếng Latin "simul", có nghĩa là "cùng một lúc", trong khi “cast” xuất phát từ tiếng Latin "castare", chỉ hành động phát thanh hoặc phát sóng. Thuật ngữ này đã xuất hiện vào những năm 1980 trong ngành truyền thông, chỉ những chương trình được phát sóng đồng thời qua nhiều phương tiện. Khái niệm này hiện nay liên quan đến việc truy cập và phổ biến thông tin một cách nhịp nhàng và đồng bộ.
Từ "simulcast" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ truyền thông và truyền hình. "Simulcast" thường được sử dụng trong các tình huống như phát sóng chương trình trực tiếp đồng thời trên nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như truyền hình và internet. Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực truyền thông đại chúng và sự kiện thể thao, nơi việc tiếp cận đa dạng khán giả là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp