Bản dịch của từ Singing group trong tiếng Việt

Singing group

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singing group (Idiom)

01

Một nhóm nhạc biểu diễn các bài hát cùng nhau.

A musical ensemble that performs songs together.

Ví dụ

The singing group performed at the community festival last Saturday.

Nhóm hát đã biểu diễn tại lễ hội cộng đồng thứ bảy tuần trước.

The singing group did not attract many people at the park.

Nhóm hát không thu hút nhiều người tại công viên.

Is the singing group performing at the local fair this year?

Nhóm hát có biểu diễn tại hội chợ địa phương năm nay không?

02

Một ban nhạc hoặc tập thể gồm các ca sĩ và nhạc sĩ.

A band or collective of vocalists and musicians.

Ví dụ

The singing group performed at the community festival last Saturday.

Nhóm hát đã biểu diễn tại lễ hội cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

The singing group does not include any instrumentalists this time.

Nhóm hát lần này không có nhạc công nào.

Is the singing group popular in your local area?

Nhóm hát có nổi tiếng ở khu vực của bạn không?

03

Một nhóm được tổ chức với mục đích ca hát.

A group organized for the purpose of singing.

Ví dụ

The singing group performed at the community center last Saturday evening.

Nhóm hát đã biểu diễn tại trung tâm cộng đồng tối thứ Bảy vừa qua.

The singing group does not meet during the summer break.

Nhóm hát không họp trong kỳ nghỉ hè.

Is the singing group planning to participate in the festival next month?

Nhóm hát có kế hoạch tham gia lễ hội tháng sau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Singing group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singing group

Không có idiom phù hợp