Bản dịch của từ Single individual trong tiếng Việt

Single individual

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single individual (Noun)

sˈɪŋɡəl ˌɪndəvˈɪdʒəwəl
sˈɪŋɡəl ˌɪndəvˈɪdʒəwəl
01

Một người được xem xét riêng biệt từ những người khác.

A person considered separately from others.

Ví dụ

Each single individual has unique experiences in their social life.

Mỗi cá nhân đều có những trải nghiệm độc đáo trong cuộc sống xã hội.

Not a single individual attended the meeting last Friday.

Không một cá nhân nào tham dự cuộc họp vào thứ Sáu tuần trước.

Is a single individual responsible for the group’s success?

Có phải một cá nhân chịu trách nhiệm cho sự thành công của nhóm không?

Each single individual has unique needs in our diverse society.

Mỗi cá nhân đều có nhu cầu riêng trong xã hội đa dạng của chúng ta.

No single individual can represent all opinions in a community.

Không có cá nhân nào có thể đại diện cho tất cả ý kiến trong cộng đồng.

02

Một đơn vị hoặc thực thể riêng biệt.

A distinct unit or entity.

Ví dụ

Each single individual contributes to the diversity of our social fabric.

Mỗi cá nhân đóng góp vào sự đa dạng của xã hội chúng ta.

Not every single individual feels comfortable speaking in public forums.

Không phải cá nhân nào cũng cảm thấy thoải mái khi nói trước công chúng.

Is every single individual represented in the community's decision-making process?

Mỗi cá nhân có được đại diện trong quá trình ra quyết định của cộng đồng không?

Every single individual has unique experiences in their life journey.

Mỗi cá nhân đều có những trải nghiệm độc đáo trong hành trình sống.

Not a single individual attended the social event last Saturday.

Không có cá nhân nào tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

03

Một người chưa kết hôn hoặc một sinh vật cô đơn.

An unmarried person or a solitary being.

Ví dụ

A single individual often feels lonely at social gatherings like weddings.

Một cá nhân đơn lẻ thường cảm thấy cô đơn tại các buổi tiệc.

Not every single individual enjoys going out to meet new people.

Không phải mọi cá nhân đơn lẻ đều thích ra ngoài gặp gỡ người mới.

Is a single individual more likely to attend events alone?

Một cá nhân đơn lẻ có khả năng tham dự sự kiện một mình không?

A single individual can live happily in a busy city.

Một cá nhân độc thân có thể sống hạnh phúc ở thành phố đông đúc.

No single individual attended the social event last Saturday.

Không có cá nhân độc thân nào tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single individual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single individual

Không có idiom phù hợp