Bản dịch của từ Single individual trong tiếng Việt
Single individual
Single individual (Noun)
Một người được xem xét riêng biệt từ những người khác.
A person considered separately from others.
Each single individual has unique experiences in their social life.
Mỗi cá nhân đều có những trải nghiệm độc đáo trong cuộc sống xã hội.
Not a single individual attended the meeting last Friday.
Không một cá nhân nào tham dự cuộc họp vào thứ Sáu tuần trước.
Is a single individual responsible for the group’s success?
Có phải một cá nhân chịu trách nhiệm cho sự thành công của nhóm không?
Each single individual has unique needs in our diverse society.
Mỗi cá nhân đều có nhu cầu riêng trong xã hội đa dạng của chúng ta.
No single individual can represent all opinions in a community.
Không có cá nhân nào có thể đại diện cho tất cả ý kiến trong cộng đồng.
Each single individual contributes to the diversity of our social fabric.
Mỗi cá nhân đóng góp vào sự đa dạng của xã hội chúng ta.
Not every single individual feels comfortable speaking in public forums.
Không phải cá nhân nào cũng cảm thấy thoải mái khi nói trước công chúng.
Is every single individual represented in the community's decision-making process?
Mỗi cá nhân có được đại diện trong quá trình ra quyết định của cộng đồng không?
Every single individual has unique experiences in their life journey.
Mỗi cá nhân đều có những trải nghiệm độc đáo trong hành trình sống.
Not a single individual attended the social event last Saturday.
Không có cá nhân nào tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
A single individual often feels lonely at social gatherings like weddings.
Một cá nhân đơn lẻ thường cảm thấy cô đơn tại các buổi tiệc.
Not every single individual enjoys going out to meet new people.
Không phải mọi cá nhân đơn lẻ đều thích ra ngoài gặp gỡ người mới.
Is a single individual more likely to attend events alone?
Một cá nhân đơn lẻ có khả năng tham dự sự kiện một mình không?
A single individual can live happily in a busy city.
Một cá nhân độc thân có thể sống hạnh phúc ở thành phố đông đúc.
No single individual attended the social event last Saturday.
Không có cá nhân độc thân nào tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
Thuật ngữ "single individual" đề cập đến một cá nhân duy nhất trong tập hợp hoặc bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "single individual" thường được áp dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để nhấn mạnh vào việc phân tích đặc điểm hoặc hành vi của một người, nhằm hiểu sâu hơn về các xu thế trong nhóm lớn hơn.